Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
客人
|
kèrén
|
Những vị khách mời
Google Translate
+ Add Translation
|
类
|
lèi
|
lớp học
Google Translate
+ Add Translation
|
社会
|
shèhuì
|
xã hội
Google Translate
+ Add Translation
|
士兵
|
shìbīng
|
lính
Google Translate
+ Add Translation
|
飞机
|
fēijī
|
phi cơ
Google Translate
+ Add Translation
|
量
|
liàng
|
số lượng
Google Translate
+ Add Translation
|
帮助
|
bāngzhù
|
Cứu giúp
Google Translate
+ Add Translation
|
成本
|
chéngběn
|
Giá cả
Google Translate
+ Add Translation
|
权威
|
quánwēi
|
thẩm quyền
Google Translate
+ Add Translation
|
脚
|
jiǎo
|
Bàn Chân
Google Translate
+ Add Translation
|
期
|
qī
|
giai đoạn = Stage
Google Translate
+ Add Translation
|
感觉
|
gǎnjué
|
cảm thấy
Google Translate
+ Add Translation
|
步骤
|
bùzhòu
|
bươc
Google Translate
+ Add Translation
|
事业
|
shìyè
|
nguyên nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
磁带
|
cídài
|
Băng
Google Translate
+ Add Translation
|
威胁
|
wēixié
|
Mối đe dọa
Google Translate
+ Add Translation
|
意见
|
yìjiàn
|
ý kiến
Google Translate
+ Add Translation
|
该组织
|
gāi zǔzhī
|
Tổ chức
Google Translate
+ Add Translation
|
类型
|
lèixíng
|
Các loại
Google Translate
+ Add Translation
|
谈话
|
tánhuà
|
cuộc hội thoại
Google Translate
+ Add Translation
|
本病
|
běn bìng
|
Bệnh tật
Google Translate
+ Add Translation
|
操作
|
cāozuò
|
chạy
Google Translate
+ Add Translation
|
癌症
|
áizhèng
|
ung thư
Google Translate
+ Add Translation
|
该杂志
|
gāi zázhì
|
Tạp chí
Google Translate
+ Add Translation
|
州长
|
zhōuzhǎng
|
Thống đốc
Google Translate
+ Add Translation
|