Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
压力
|
yālì
|
sức ép
Google Translate
+ Add Translation
|
多数
|
duōshù
|
phần lớn
Google Translate
+ Add Translation
|
研究
|
yánjiū
|
nghiên cứu
Google Translate
+ Add Translation
|
字符
|
zìfú
|
tính cách
Google Translate
+ Add Translation
|
该站
|
gāi zhàn
|
Nhà ga
Google Translate
+ Add Translation
|
危机
|
wéijī
|
cuộc khủng hoảng
Google Translate
+ Add Translation
|
专家
|
zhuānjiā
|
chuyên gia
Google Translate
+ Add Translation
|
血
|
xuè
|
máu
Google Translate
+ Add Translation
|
董事长
|
dǒngshì zhǎng
|
Chủ tịch
Google Translate
+ Add Translation
|
参数
|
cānshù
|
tham số
Google Translate
+ Add Translation
|
名单
|
míngdān
|
Danh sách
Google Translate
+ Add Translation
|
狗
|
gǒu
|
chó
Google Translate
+ Add Translation
|
计算机
|
jìsuànjī
|
máy vi tính
Google Translate
+ Add Translation
|
开始
|
kāishǐ
|
bắt đầu
Google Translate
+ Add Translation
|
保险
|
bǎoxiǎn
|
Bảo hiểm
Google Translate
+ Add Translation
|
现场
|
xiànchǎng
|
trên công trường
Google Translate
+ Add Translation
|
姐姐
|
jiějiě
|
em gái
Google Translate
+ Add Translation
|
错误
|
cuòwù
|
lỗi
Google Translate
+ Add Translation
|
播放器
|
bòfàng qì
|
người chơi
Google Translate
+ Add Translation
|
能源
|
néngyuán
|
năng lượng
Google Translate
+ Add Translation
|
纸
|
zhǐ
|
giấy
Google Translate
+ Add Translation
|
空间
|
kōngjiān
|
không gian
Google Translate
+ Add Translation
|
店
|
diàn
|
cửa tiệm
Google Translate
+ Add Translation
|
协议
|
xiéyì
|
giao thức
Google Translate
+ Add Translation
|
责任
|
zérèn
|
nhiệm vụ
Google Translate
+ Add Translation
|