Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
技术
|
jìshù
|
Công nghệ
Google Translate
+ Add Translation
|
舞台
|
wǔtái
|
sân khấu
Google Translate
+ Add Translation
|
工作人员
|
gōngzuò rényuán
|
thành viên đội ngũ nhân viên
Google Translate
+ Add Translation
|
手臂
|
shǒubì
|
Cánh tay
Google Translate
+ Add Translation
|
使命
|
shǐmìng
|
sứ mệnh
Google Translate
+ Add Translation
|
艺术
|
yìshù
|
Nghệ thuật
Google Translate
+ Add Translation
|
演员
|
yǎnyuán
|
diễn viên
Google Translate
+ Add Translation
|
战斗
|
zhàndòu
|
Chiến đấu
Google Translate
+ Add Translation
|
顶
|
dǐng
|
đứng đầu
Google Translate
+ Add Translation
|
公民
|
gōngmín
|
công dân
Google Translate
+ Add Translation
|
笔者
|
bǐzhě
|
tác giả
Google Translate
+ Add Translation
|
反应
|
fǎnyìng
|
sự phản ứng lại
Google Translate
+ Add Translation
|
绅士
|
shēnshì
|
quý ông
Google Translate
+ Add Translation
|
领导
|
lǐngdǎo
|
chỉ huy
Google Translate
+ Add Translation
|
恐惧
|
kǒngjù
|
nỗi sợ
Google Translate
+ Add Translation
|
这个例子
|
zhège lìzi
|
Ví dụ này
Google Translate
+ Add Translation
|
语言
|
yǔyán
|
Ngôn ngữ
Google Translate
+ Add Translation
|
需要
|
xūyào
|
nhu cầu
Google Translate
+ Add Translation
|
司法
|
sīfǎ
|
tư pháp
Google Translate
+ Add Translation
|
讨论
|
tǎolùn
|
bàn luận
Google Translate
+ Add Translation
|
边境
|
biānjìng
|
biên giới
Google Translate
+ Add Translation
|
动物
|
dòngwù
|
động vật
Google Translate
+ Add Translation
|
细节
|
xìjié
|
chi tiết
Google Translate
+ Add Translation
|
响应
|
xiǎngyìng
|
phản ứng
Google Translate
+ Add Translation
|
网络
|
wǎngluò
|
Mạng internet
Google Translate
+ Add Translation
|