Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
运动
|
yùndòng
|
phong trào
Google Translate
+ Add Translation
|
使用
|
shǐyòng
|
sử dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
男
|
nán
|
nam giới
Google Translate
+ Add Translation
|
资本
|
zīběn
|
thủ đô
Google Translate
+ Add Translation
|
听证会
|
tīngzhèng huì
|
Phiên điều trần
Google Translate
+ Add Translation
|
标准
|
biāozhǔn
|
tiêu chuẩn
Google Translate
+ Add Translation
|
受益
|
shòuyì
|
lợi ích
Google Translate
+ Add Translation
|
表
|
biǎo
|
bề mặt
Google Translate
+ Add Translation
|
治疗
|
zhìliáo
|
đối xử
Google Translate
+ Add Translation
|
代理
|
dàilǐ
|
diễn xuất
Google Translate
+ Add Translation
|
该卡
|
gāi kǎ
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
拍摄
|
pāishè
|
chụp
Google Translate
+ Add Translation
|
董事会
|
dǒngshìhuì
|
Ban giám đốc
Google Translate
+ Add Translation
|
现实
|
xiànshí
|
Thực tế
Google Translate
+ Add Translation
|
该先生
|
gāi xiānshēng
|
ông.
Google Translate
+ Add Translation
|
土地
|
tǔdì
|
đất
Google Translate
+ Add Translation
|
该项目
|
gāi xiàngmù
|
dự án này
Google Translate
+ Add Translation
|
光
|
guāng
|
Ánh sáng
Google Translate
+ Add Translation
|
图像
|
túxiàng
|
hình ảnh
Google Translate
+ Add Translation
|
世纪
|
shìjì
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
页面
|
yèmiàn
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
成功
|
chénggōng
|
sự thành công
Google Translate
+ Add Translation
|
声音
|
shēngyīn
|
âm thanh
Google Translate
+ Add Translation
|
影响
|
yǐngxiǎng
|
Ảnh hưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
痛
|
tòng
|
đau đớn
Google Translate
+ Add Translation
|