Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
本赛季
|
běn sàijì
|
Mùa này
Google Translate
+ Add Translation
|
个人
|
gèrén
|
cá nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
体育
|
tǐyù
|
giáo dục thể chất
Google Translate
+ Add Translation
|
工作室
|
gōngzuò shì
|
studio
Google Translate
+ Add Translation
|
十年
|
shí nián
|
mười năm
Google Translate
+ Add Translation
|
挑战
|
tiǎozhàn
|
thử thách
Google Translate
+ Add Translation
|
梦想
|
mèngxiǎng
|
mơ
Google Translate
+ Add Translation
|
报纸
|
bàozhǐ
|
báo chí
Google Translate
+ Add Translation
|
地板
|
dìbǎn
|
sàn nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
战斗
|
zhàndòu
|
trận đánh
Google Translate
+ Add Translation
|
安全
|
ānquán
|
Sự an toàn
Google Translate
+ Add Translation
|
行为
|
xíngwéi
|
hành vi
Google Translate
+ Add Translation
|
行程
|
xíngchéng
|
Cú đánh
Google Translate
+ Add Translation
|
课程
|
kèchéng
|
khóa học
Google Translate
+ Add Translation
|
可能性
|
kěnéng xìng
|
khả năng
Google Translate
+ Add Translation
|
自由
|
zìyóu
|
miễn phí
Google Translate
+ Add Translation
|
基金
|
jījīn
|
Quỹ
Google Translate
+ Add Translation
|
座位
|
zuòwèi
|
ghế
Google Translate
+ Add Translation
|
炸弹
|
zhàdàn
|
bom
Google Translate
+ Add Translation
|
表单
|
biǎodān
|
Hình thức
Google Translate
+ Add Translation
|
执行
|
zhíxíng
|
thực hiện
Google Translate
+ Add Translation
|
部长
|
bùzhǎng
|
bộ trưởng, mục sư
Google Translate
+ Add Translation
|
赤字
|
chìzì
|
thiếu hụt hoặc khuyết
Google Translate
+ Add Translation
|
发展
|
fāzhǎn
|
sự phát triển của
Google Translate
+ Add Translation
|
飞行
|
fēixíng
|
chuyến bay
Google Translate
+ Add Translation
|