maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
本赛季 běn sàijì Mùa này Google Translate + Add Translation
个人 gèrén cá nhân Google Translate + Add Translation
体育 tǐyù giáo dục thể chất Google Translate + Add Translation
工作室 gōngzuò shì studio Google Translate + Add Translation
十年 shí nián mười năm Google Translate + Add Translation
挑战 tiǎozhàn thử thách Google Translate + Add Translation
梦想 mèngxiǎng Google Translate + Add Translation
报纸 bàozhǐ báo chí Google Translate + Add Translation
地板 dìbǎn sàn nhà Google Translate + Add Translation
战斗 zhàndòu trận đánh Google Translate + Add Translation
安全 ānquán Sự an toàn Google Translate + Add Translation
行为 xíngwéi hành vi Google Translate + Add Translation
行程 xíngchéng Cú đánh Google Translate + Add Translation
课程 kèchéng khóa học Google Translate + Add Translation
可能性 kěnéng xìng khả năng Google Translate + Add Translation
自由 zìyóu miễn phí Google Translate + Add Translation
基金 jījīn Quỹ Google Translate + Add Translation
座位 zuòwèi ghế Google Translate + Add Translation
炸弹 zhàdàn bom Google Translate + Add Translation
表单 biǎodān Hình thức Google Translate + Add Translation
执行 zhíxíng thực hiện Google Translate + Add Translation
部长 bùzhǎng bộ trưởng, mục sư Google Translate + Add Translation
赤字 chìzì thiếu hụt hoặc khuyết Google Translate + Add Translation
发展 fāzhǎn sự phát triển của Google Translate + Add Translation
飞行 fēixíng chuyến bay Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !