Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
少数
|
shǎoshù
|
vài
Google Translate
+ Add Translation
|
单位
|
dānwèi
|
đơn vị
Google Translate
+ Add Translation
|
包
|
bāo
|
Cái túi
Google Translate
+ Add Translation
|
惊喜
|
jīngxǐ
|
sự ngạc nhiên
Google Translate
+ Add Translation
|
重点
|
zhòngdiǎn
|
Tiêu điểm
Google Translate
+ Add Translation
|
的情况下
|
de qíngkuàng xià
|
trong trường hợp
Google Translate
+ Add Translation
|
生产者
|
shēngchǎn zhě
|
Người sản xuất
Google Translate
+ Add Translation
|
投资
|
tóuzī
|
đầu tư
Google Translate
+ Add Translation
|
球
|
qiú
|
quả bóng
Google Translate
+ Add Translation
|
同事
|
tóngshì
|
đồng nghiệp
Google Translate
+ Add Translation
|
资源
|
zīyuán
|
nguồn
Google Translate
+ Add Translation
|
判决
|
pànjué
|
sự phán xét
Google Translate
+ Add Translation
|
后台
|
hòutái
|
Hậu trường
Google Translate
+ Add Translation
|
工会
|
gōnghuì
|
liên hiệp
Google Translate
+ Add Translation
|
地址
|
dìzhǐ
|
Địa chỉ
Google Translate
+ Add Translation
|
司机
|
sījī
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
英雄
|
yīngxióng
|
anh hùng
Google Translate
+ Add Translation
|
药
|
yào
|
thuốc
Google Translate
+ Add Translation
|
代表
|
dàibiǎo
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
汽车
|
qìchē
|
xe hơi
Google Translate
+ Add Translation
|
指挥官
|
zhǐhuī guān
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
艺术家
|
yìshùjiā
|
họa sĩ
Google Translate
+ Add Translation
|
市长
|
shì zhǎng
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
运行
|
yùnxíng
|
chạy
Google Translate
+ Add Translation
|
船
|
chuán
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|