Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
赢家
|
yíngjiā
|
Người chiến thắng
Google Translate
+ Add Translation
|
宗教
|
zōngjiào
|
tôn giáo
Google Translate
+ Add Translation
|
文章
|
wénzhāng
|
bài báo
Google Translate
+ Add Translation
|
会议
|
huìyì
|
Cuộc họp
Google Translate
+ Add Translation
|
在幸福
|
zài xìngfú
|
trong hạnh phúc
Google Translate
+ Add Translation
|
范围
|
fànwéi
|
Phạm vi
Google Translate
+ Add Translation
|
合同
|
hétóng
|
hợp đồng
Google Translate
+ Add Translation
|
句子
|
jùzi
|
câu
Google Translate
+ Add Translation
|
措施
|
cuòshī
|
đo lường
Google Translate
+ Add Translation
|
副
|
fù
|
hành vi xấu xa
Google Translate
+ Add Translation
|
信心
|
xìnxīn
|
bí mật
Google Translate
+ Add Translation
|
地狱
|
dìyù
|
Địa ngục
Google Translate
+ Add Translation
|
救援
|
jiùyuán
|
Cứu hộ
Google Translate
+ Add Translation
|
透视
|
tòushì
|
viễn cảnh
Google Translate
+ Add Translation
|
优势
|
yōushì
|
Lợi thế
Google Translate
+ Add Translation
|
丑闻
|
chǒuwén
|
vụ bê bối
Google Translate
+ Add Translation
|
腿
|
tuǐ
|
Chân
Google Translate
+ Add Translation
|
餐厅
|
cāntīng
|
Phòng ăn
Google Translate
+ Add Translation
|
晚餐
|
wǎncān
|
bữa tối
Google Translate
+ Add Translation
|
客户端
|
kèhù duān
|
khách hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
失败
|
shībài
|
Thất bại
Google Translate
+ Add Translation
|
本季度
|
běn jìdù
|
hình vuông này
Google Translate
+ Add Translation
|
元素
|
yuánsù
|
yếu tố
Google Translate
+ Add Translation
|
索赔
|
suǒpéi
|
Yêu cầu
Google Translate
+ Add Translation
|
物业
|
wùyè
|
Tài sản
Google Translate
+ Add Translation
|