Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
该版本
|
gāi bǎnběn
|
Phiên bản này
Google Translate
+ Add Translation
|
尝试
|
chángshì
|
thử
Google Translate
+ Add Translation
|
公交车
|
gōngjiāo chē
|
xe buýt
Google Translate
+ Add Translation
|
客户
|
kèhù
|
khách hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
上诉
|
shàngsù
|
kháng cáo
Google Translate
+ Add Translation
|
英镑
|
yīngbàng
|
GBP
Google Translate
+ Add Translation
|
保护
|
bǎohù
|
sự bảo vệ
Google Translate
+ Add Translation
|
基因
|
jīyīn
|
gien
Google Translate
+ Add Translation
|
石
|
shí
|
sỏi
Google Translate
+ Add Translation
|
反对派
|
fǎnduì pài
|
Sự đối lập
Google Translate
+ Add Translation
|
公寓
|
gōngyù
|
Chung cư
Google Translate
+ Add Translation
|
前
|
qián
|
trước
Google Translate
+ Add Translation
|
女性
|
nǚxìng
|
giống cái
Google Translate
+ Add Translation
|
囚犯
|
qiúfàn
|
Tù nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
黑
|
hēi
|
màu đen
Google Translate
+ Add Translation
|
帮派
|
bāngpài
|
băng nhóm
Google Translate
+ Add Translation
|
原则
|
yuánzé
|
về nguyên tắc
Google Translate
+ Add Translation
|
盟友
|
méngyǒu
|
đồng minh
Google Translate
+ Add Translation
|
该顾问
|
gāi gùwèn
|
nhà tư vấn
Google Translate
+ Add Translation
|
访问
|
fǎngwèn
|
truy cập
Google Translate
+ Add Translation
|
鸟
|
niǎo
|
chim
Google Translate
+ Add Translation
|
展台
|
zhǎntái
|
Gian hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
通信
|
tōngxìn
|
liên lạc
Google Translate
+ Add Translation
|
船
|
chuán
|
Thuyền
Google Translate
+ Add Translation
|
连接
|
liánjiē
|
kết nối
Google Translate
+ Add Translation
|