Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
利润
|
lìrùn
|
lợi nhuận
Google Translate
+ Add Translation
|
知识
|
zhīshì
|
Hiểu biết
Google Translate
+ Add Translation
|
发言人
|
fāyán rén
|
người phát ngôn
Google Translate
+ Add Translation
|
审查
|
shěnchá
|
Ôn tập
Google Translate
+ Add Translation
|
了解
|
liǎojiě
|
Để hiểu
Google Translate
+ Add Translation
|
经济衰退
|
jīngjì shuāituì
|
suy thoái kinh tế
Google Translate
+ Add Translation
|
歌手
|
gēshǒu
|
ca sĩ
Google Translate
+ Add Translation
|
村
|
cūn
|
làng
Google Translate
+ Add Translation
|
落网
|
luòwǎng
|
Bắt giam
Google Translate
+ Add Translation
|
雪
|
xuě
|
Tuyết
Google Translate
+ Add Translation
|
笑话
|
xiàohuà
|
câu nói đùa
Google Translate
+ Add Translation
|
金
|
jīn
|
vàng
Google Translate
+ Add Translation
|
联系人
|
liánxì rén
|
Người liên hệ
Google Translate
+ Add Translation
|
需求
|
xūqiú
|
nhu cầu
Google Translate
+ Add Translation
|
任务
|
rènwù
|
Nhiệm vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
孔
|
kǒng
|
hố
Google Translate
+ Add Translation
|
一般
|
yībān
|
chung
Google Translate
+ Add Translation
|
皮肤
|
pífū
|
da
Google Translate
+ Add Translation
|
计数
|
jìshù
|
đếm
Google Translate
+ Add Translation
|
对手
|
duìshǒu
|
phản đối
Google Translate
+ Add Translation
|
结论
|
jiélùn
|
Tóm lại là
Google Translate
+ Add Translation
|
优先级
|
yōuxiān jí
|
sự ưu tiên
Google Translate
+ Add Translation
|
强奸
|
qiángjiān
|
hiếp dâm
Google Translate
+ Add Translation
|
难民
|
nànmín
|
người tị nạn
Google Translate
+ Add Translation
|
山
|
shān
|
núi
Google Translate
+ Add Translation
|