Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
峰会
|
fēnghuì
|
Hội nghị thượng đỉnh
Google Translate
+ Add Translation
|
底部
|
dǐbù
|
đáy
Google Translate
+ Add Translation
|
管理
|
guǎnlǐ
|
sự quản lý
Google Translate
+ Add Translation
|
佣金
|
yōngjīn
|
Uỷ ban
Google Translate
+ Add Translation
|
范围
|
fànwéi
|
phạm vi
Google Translate
+ Add Translation
|
代码
|
dàimǎ
|
Mã
Google Translate
+ Add Translation
|
现金
|
xiànjīn
|
tiền mặt
Google Translate
+ Add Translation
|
口
|
kǒu
|
mồm
Google Translate
+ Add Translation
|
存在
|
cúnzài
|
hiện hữu
Google Translate
+ Add Translation
|
份额
|
fèn'é
|
Chia sẻ
Google Translate
+ Add Translation
|
时尚
|
shíshàng
|
thời trang
Google Translate
+ Add Translation
|
形状
|
xíngzhuàng
|
hình dạng
Google Translate
+ Add Translation
|
椅子
|
yǐzi
|
cái ghế
Google Translate
+ Add Translation
|
手指
|
shǒuzhǐ
|
ngón tay
Google Translate
+ Add Translation
|
鱼
|
yú
|
cá
Google Translate
+ Add Translation
|
版本
|
bǎnběn
|
phiên bản
Google Translate
+ Add Translation
|
边缘
|
biānyuán
|
cạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
极限
|
jíxiàn
|
giới hạn
Google Translate
+ Add Translation
|
火车
|
huǒchē
|
xe lửa
Google Translate
+ Add Translation
|
信仰
|
xìnyǎng
|
niềm tin
Google Translate
+ Add Translation
|
平衡
|
pínghéng
|
thăng bằng
Google Translate
+ Add Translation
|
交流
|
jiāoliú
|
giao tiếp với
Google Translate
+ Add Translation
|
农场
|
nóngchǎng
|
nông trại
Google Translate
+ Add Translation
|
区域
|
qūyù
|
khu vực
Google Translate
+ Add Translation
|
乘客
|
chéngkè
|
hành khách
Google Translate
+ Add Translation
|