Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
思维
|
sīwéi
|
tư duy
Google Translate
+ Add Translation
|
该疗法
|
gāi liáofǎ
|
Trị liệu
Google Translate
+ Add Translation
|
护士
|
hùshì
|
y tá
Google Translate
+ Add Translation
|
路径
|
lùjìng
|
con đường
Google Translate
+ Add Translation
|
资金
|
zījīn
|
quỹ
Google Translate
+ Add Translation
|
该工具
|
gāi gōngjù
|
Công cụ
Google Translate
+ Add Translation
|
称号
|
chēnghào
|
tiêu đề
Google Translate
+ Add Translation
|
住房
|
zhùfáng
|
nhà ở
Google Translate
+ Add Translation
|
店
|
diàn
|
cửa tiệm
Google Translate
+ Add Translation
|
投诉
|
tóusù
|
Lời phàn nàn
Google Translate
+ Add Translation
|
波
|
bō
|
làn sóng
Google Translate
+ Add Translation
|
猫
|
māo
|
Con mèo
Google Translate
+ Add Translation
|
地图
|
dìtú
|
bản đồ
Google Translate
+ Add Translation
|
雇主
|
gùzhǔ
|
chủ nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
证明
|
zhèngmíng
|
chứng minh
Google Translate
+ Add Translation
|
情感
|
qínggǎn
|
cảm xúc
Google Translate
+ Add Translation
|
技能
|
jìnéng
|
kỹ năng
Google Translate
+ Add Translation
|
信任
|
xìnrèn
|
Lòng tin
Google Translate
+ Add Translation
|
话题
|
huàtí
|
đề tài
Google Translate
+ Add Translation
|
个性
|
gèxìng
|
nhân cách
Google Translate
+ Add Translation
|
大厅
|
dàtīng
|
đại sảnh
Google Translate
+ Add Translation
|
内阁
|
nèigé
|
buồng
Google Translate
+ Add Translation
|
骨
|
gǔ
|
xương
Google Translate
+ Add Translation
|
灵魂
|
línghún
|
Linh hồn
Google Translate
+ Add Translation
|
鸡
|
jī
|
Những con gà
Google Translate
+ Add Translation
|