Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
海岸
|
hǎi'àn
|
duyên hải
Google Translate
+ Add Translation
|
阅读
|
yuèdú
|
đọc
Google Translate
+ Add Translation
|
品种
|
pǐnzhǒng
|
Đa dạng
Google Translate
+ Add Translation
|
收入
|
shōurù
|
thu nhập = earnings
Google Translate
+ Add Translation
|
钟
|
zhōng
|
chuông
Google Translate
+ Add Translation
|
咖啡
|
kāfēi
|
cà phê
Google Translate
+ Add Translation
|
酒精
|
jiǔjīng
|
Rượu bia
Google Translate
+ Add Translation
|
午餐
|
wǔcān
|
Bữa trưa
Google Translate
+ Add Translation
|
预期
|
yùqí
|
hy vọng
Google Translate
+ Add Translation
|
档次
|
dàngcì
|
Cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
饮食
|
yǐnshí
|
chế độ ăn
Google Translate
+ Add Translation
|
部分
|
bùfèn
|
phần
Google Translate
+ Add Translation
|
耳朵
|
ěrduǒ
|
tai
Google Translate
+ Add Translation
|
天空
|
tiānkōng
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
援助
|
yuánzhù
|
hỗ trợ
Google Translate
+ Add Translation
|
信号
|
xìnhào
|
tín hiệu
Google Translate
+ Add Translation
|
应力
|
yìnglì
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
替代
|
tìdài
|
thay thế
Google Translate
+ Add Translation
|
研究人员
|
yánjiū rényuán
|
Các nhà nghiên cứu
Google Translate
+ Add Translation
|
电缆
|
diànlǎn
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
开幕
|
kāimù
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
沙滩
|
shātān
|
Bãi biển đầy cát
Google Translate
+ Add Translation
|
志愿者
|
zhìyuàn zhě
|
Tình nguyện viên
Google Translate
+ Add Translation
|
负担
|
fùdān
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
侦探
|
zhēntàn
|
thám tử
Google Translate
+ Add Translation
|