Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
概念
|
gàiniàn
|
ý tưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
张力
|
zhānglì
|
căng thẳng
Google Translate
+ Add Translation
|
结果
|
jiéguǒ
|
kết quả
Google Translate
+ Add Translation
|
批准
|
pīzhǔn
|
chấp thuận
Google Translate
+ Add Translation
|
老乡
|
lǎoxiāng
|
Đồng nghiệp
Google Translate
+ Add Translation
|
美女
|
měinǚ
|
Sắc đẹp
Google Translate
+ Add Translation
|
伤亡
|
shāngwáng
|
thương vong
Google Translate
+ Add Translation
|
副本
|
fùběn
|
Sao chép
Google Translate
+ Add Translation
|
矿井
|
kuàngjǐng
|
của tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
手表
|
shǒubiǎo
|
đồng hồ
Google Translate
+ Add Translation
|
睡眠
|
shuìmián
|
Ngủ
Google Translate
+ Add Translation
|
平均
|
píngjūn
|
Trung bình cộng
Google Translate
+ Add Translation
|
旅游
|
lǚyóu
|
du lịch
Google Translate
+ Add Translation
|
欺诈
|
qīzhà
|
Gian lận
Google Translate
+ Add Translation
|
类别
|
lèibié
|
thể loại
Google Translate
+ Add Translation
|
演习
|
yǎnxí
|
bài tập
Google Translate
+ Add Translation
|
信念
|
xìnniàn
|
sự tin tưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
主动
|
zhǔdòng
|
sáng kiến
Google Translate
+ Add Translation
|
技术
|
jìshù
|
Công nghệ
Google Translate
+ Add Translation
|
录音
|
lùyīn
|
ghi âm
Google Translate
+ Add Translation
|
视线
|
shìxiàn
|
thị giác
Google Translate
+ Add Translation
|
减少
|
jiǎnshǎo
|
giảm bớt
Google Translate
+ Add Translation
|
整个
|
zhěnggè
|
toàn bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
公司
|
gōngsī
|
công ty
Google Translate
+ Add Translation
|
激情
|
jīqíng
|
Niềm đam mê
Google Translate
+ Add Translation
|