maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
噩梦 èmèng Ác mộng Google Translate + Add Translation
舞蹈 wǔdǎo nhảy Google Translate + Add Translation
cān bữa ăn Google Translate + Add Translation
报价 bàojià Bảng báo giá Google Translate + Add Translation
义务 yìwù nghĩa vụ Google Translate + Add Translation
前进 qiánjìn tiến lên Google Translate + Add Translation
慈善 císhàn từ thiện Google Translate + Add Translation
旅游 lǚyóu du lịch Google Translate + Add Translation
工厂 gōngchǎng nhà máy Google Translate + Add Translation
脂肪 zhīfáng Mập Google Translate + Add Translation
yán Muối Google Translate + Add Translation
颈部 jǐng bù cái cổ Google Translate + Add Translation
卧室 wòshì phòng ngủ Google Translate + Add Translation
情节 qíngjié kịch bản Google Translate + Add Translation
工程师 gōngchéngshī kĩ sư Google Translate + Add Translation
处罚 chǔfá Trừng phạt Google Translate + Add Translation
测试 cèshì Bài kiểm tra Google Translate + Add Translation
实例 shílì Sơ thẩm Google Translate + Add Translation
前景 qiánjǐng tiềm năng Google Translate + Add Translation
购物 gòuwù Mua sắm Google Translate + Add Translation
yān thuốc lá Google Translate + Add Translation
ròu Thịt Google Translate + Add Translation
保持 bǎochí duy trì Google Translate + Add Translation
退休 tuìxiū về hưu Google Translate + Add Translation
通胀 tōngzhàng Lạm phát Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !