Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
噩梦
|
èmèng
|
Ác mộng
Google Translate
+ Add Translation
|
舞蹈
|
wǔdǎo
|
nhảy
Google Translate
+ Add Translation
|
餐
|
cān
|
bữa ăn
Google Translate
+ Add Translation
|
报价
|
bàojià
|
Bảng báo giá
Google Translate
+ Add Translation
|
义务
|
yìwù
|
nghĩa vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
前进
|
qiánjìn
|
tiến lên
Google Translate
+ Add Translation
|
慈善
|
císhàn
|
từ thiện
Google Translate
+ Add Translation
|
旅游
|
lǚyóu
|
du lịch
Google Translate
+ Add Translation
|
工厂
|
gōngchǎng
|
nhà máy
Google Translate
+ Add Translation
|
脂肪
|
zhīfáng
|
Mập
Google Translate
+ Add Translation
|
盐
|
yán
|
Muối
Google Translate
+ Add Translation
|
颈部
|
jǐng bù
|
cái cổ
Google Translate
+ Add Translation
|
卧室
|
wòshì
|
phòng ngủ
Google Translate
+ Add Translation
|
情节
|
qíngjié
|
kịch bản
Google Translate
+ Add Translation
|
工程师
|
gōngchéngshī
|
kĩ sư
Google Translate
+ Add Translation
|
处罚
|
chǔfá
|
Trừng phạt
Google Translate
+ Add Translation
|
测试
|
cèshì
|
Bài kiểm tra
Google Translate
+ Add Translation
|
实例
|
shílì
|
Sơ thẩm
Google Translate
+ Add Translation
|
前景
|
qiánjǐng
|
tiềm năng
Google Translate
+ Add Translation
|
购物
|
gòuwù
|
Mua sắm
Google Translate
+ Add Translation
|
烟
|
yān
|
thuốc lá
Google Translate
+ Add Translation
|
肉
|
ròu
|
Thịt
Google Translate
+ Add Translation
|
保持
|
bǎochí
|
duy trì
Google Translate
+ Add Translation
|
退休
|
tuìxiū
|
về hưu
Google Translate
+ Add Translation
|
通胀
|
tōngzhàng
|
Lạm phát
Google Translate
+ Add Translation
|