maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
电视剧 diànshìjù truyền hình nhiều tập Google Translate + Add Translation
办公桌 bàngōng zhuō bàn Google Translate + Add Translation
工资 gōngzī tiền lương Google Translate + Add Translation
圣经 shèngjīng Kinh thánh Google Translate + Add Translation
补助 bǔzhù Trợ cấp Google Translate + Add Translation
示范 shìfàn cuộc biểu tình Google Translate + Add Translation
对话 duìhuà hội thoại Google Translate + Add Translation
物质 wùzhí chất Google Translate + Add Translation
核心 héxīn cốt lõi Google Translate + Add Translation
条约 tiáoyuē hiệp ước Google Translate + Add Translation
人员 rényuán nhân viên Google Translate + Add Translation
样本 yàngběn mẫu vật Google Translate + Add Translation
战术 zhànshù Chiến thuật Google Translate + Add Translation
该方法 gāi fāngfǎ phương pháp này Google Translate + Add Translation
噪音 zàoyīn tiếng ồn Google Translate + Add Translation
客观 kèguān mục tiêu Google Translate + Add Translation
huā Hoa Google Translate + Add Translation
bēi cốc Google Translate + Add Translation
温度 wēndù nhiệt độ Google Translate + Add Translation
符号 fúhào Biểu tượng Google Translate + Add Translation
革命 gémìng Cuộc cách mạng Google Translate + Add Translation
味道 wèidào nếm thử Google Translate + Add Translation
博物馆 bówùguǎn viện bảo tàng Google Translate + Add Translation
配置文件 pèizhì wénjiàn Tập tin cấu hình Google Translate + Add Translation
建议 jiànyì Gợi ý Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !