Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
电视剧
|
diànshìjù
|
truyền hình nhiều tập
Google Translate
+ Add Translation
|
办公桌
|
bàngōng zhuō
|
bàn
Google Translate
+ Add Translation
|
工资
|
gōngzī
|
tiền lương
Google Translate
+ Add Translation
|
圣经
|
shèngjīng
|
Kinh thánh
Google Translate
+ Add Translation
|
补助
|
bǔzhù
|
Trợ cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
示范
|
shìfàn
|
cuộc biểu tình
Google Translate
+ Add Translation
|
对话
|
duìhuà
|
hội thoại
Google Translate
+ Add Translation
|
物质
|
wùzhí
|
chất
Google Translate
+ Add Translation
|
核心
|
héxīn
|
cốt lõi
Google Translate
+ Add Translation
|
条约
|
tiáoyuē
|
hiệp ước
Google Translate
+ Add Translation
|
人员
|
rényuán
|
nhân viên
Google Translate
+ Add Translation
|
样本
|
yàngběn
|
mẫu vật
Google Translate
+ Add Translation
|
战术
|
zhànshù
|
Chiến thuật
Google Translate
+ Add Translation
|
该方法
|
gāi fāngfǎ
|
phương pháp này
Google Translate
+ Add Translation
|
噪音
|
zàoyīn
|
tiếng ồn
Google Translate
+ Add Translation
|
客观
|
kèguān
|
mục tiêu
Google Translate
+ Add Translation
|
花
|
huā
|
Hoa
Google Translate
+ Add Translation
|
杯
|
bēi
|
cốc
Google Translate
+ Add Translation
|
温度
|
wēndù
|
nhiệt độ
Google Translate
+ Add Translation
|
符号
|
fúhào
|
Biểu tượng
Google Translate
+ Add Translation
|
革命
|
gémìng
|
Cuộc cách mạng
Google Translate
+ Add Translation
|
味道
|
wèidào
|
nếm thử
Google Translate
+ Add Translation
|
博物馆
|
bówùguǎn
|
viện bảo tàng
Google Translate
+ Add Translation
|
配置文件
|
pèizhì wénjiàn
|
Tập tin cấu hình
Google Translate
+ Add Translation
|
建议
|
jiànyì
|
Gợi ý
Google Translate
+ Add Translation
|