Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
路线
|
lùxiàn
|
tuyến đường
Google Translate
+ Add Translation
|
牙齿
|
yáchǐ
|
răng
Google Translate
+ Add Translation
|
顾问
|
gùwèn
|
tư vấn
Google Translate
+ Add Translation
|
该驱动器
|
gāi qūdòngqì
|
Ổ đĩa
Google Translate
+ Add Translation
|
无序
|
wú xù
|
Rối loạn
Google Translate
+ Add Translation
|
糖
|
táng
|
Đường
Google Translate
+ Add Translation
|
崛起
|
juéqǐ
|
Tăng lên
Google Translate
+ Add Translation
|
该芯片
|
gāi xīnpiàn
|
Con chip
Google Translate
+ Add Translation
|
动机
|
dòngjī
|
động lực
Google Translate
+ Add Translation
|
衬衫
|
chènshān
|
áo sơ mi
Google Translate
+ Add Translation
|
港口
|
gǎngkǒu
|
Hải cảng
Google Translate
+ Add Translation
|
潜力
|
qiánlì
|
tiềm năng
Google Translate
+ Add Translation
|
时间表
|
shíjiān biǎo
|
lịch trình
Google Translate
+ Add Translation
|
议会
|
yìhuì
|
nghị viện
Google Translate
+ Add Translation
|
竞赛
|
jìngsài
|
cuộc thi
Google Translate
+ Add Translation
|
氛围
|
fēnwéi
|
Không khí
Google Translate
+ Add Translation
|
分支
|
fēnzhī
|
Chi nhánh
Google Translate
+ Add Translation
|
估计
|
gūjì
|
ước tính
Google Translate
+ Add Translation
|
症状
|
zhèngzhuàng
|
triệu chứng
Google Translate
+ Add Translation
|
参与
|
cānyù
|
tham dự
Google Translate
+ Add Translation
|
歧视
|
qíshì
|
Phân biệt đối xử
Google Translate
+ Add Translation
|
天堂
|
tiāntáng
|
thiên đường
Google Translate
+ Add Translation
|
步行
|
bùxíng
|
đi bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
运营商
|
yùnyíng shāng
|
Nhà điều hành
Google Translate
+ Add Translation
|
推荐
|
tuījiàn
|
giới thiệu
Google Translate
+ Add Translation
|