Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
绘画
|
huìhuà
|
bức vẽ
Google Translate
+ Add Translation
|
屋顶
|
wūdǐng
|
mái nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
特权
|
tèquán
|
đặc ân
Google Translate
+ Add Translation
|
喝
|
hē
|
uống
Google Translate
+ Add Translation
|
禁令
|
jìnlìng
|
lệnh cấm
Google Translate
+ Add Translation
|
内容
|
nèiróng
|
Nội dung
Google Translate
+ Add Translation
|
化学
|
huàxué
|
Hóa học
Google Translate
+ Add Translation
|
法国
|
fàguó
|
Nước pháp
Google Translate
+ Add Translation
|
检查
|
jiǎnchá
|
một bài kiểm tra
Google Translate
+ Add Translation
|
激励
|
jīlì
|
sự kích thích
Google Translate
+ Add Translation
|
钢琴
|
gāngqín
|
đàn piano
Google Translate
+ Add Translation
|
瓶子
|
píngzi
|
chai
Google Translate
+ Add Translation
|
浪费
|
làngfèi
|
chất thải
Google Translate
+ Add Translation
|
错误
|
cuòwù
|
lỗi
Google Translate
+ Add Translation
|
标签
|
biāoqiān
|
nhãn
Google Translate
+ Add Translation
|
时钟
|
shízhōng
|
đồng hồ
Google Translate
+ Add Translation
|
霜
|
shuāng
|
sương giá
Google Translate
+ Add Translation
|
好
|
hǎo
|
nó tốt
Google Translate
+ Add Translation
|
相
|
xiāng
|
giai đoạn
Google Translate
+ Add Translation
|
哲学
|
zhéxué
|
triết học
Google Translate
+ Add Translation
|
行为
|
xíngwéi
|
hành vi
Google Translate
+ Add Translation
|
周期
|
zhōuqí
|
đi xe đạp
Google Translate
+ Add Translation
|
电力
|
diànlì
|
điện lực
Google Translate
+ Add Translation
|
主教
|
zhǔjiào
|
giám mục
Google Translate
+ Add Translation
|
读者
|
dúzhě
|
người đọc
Google Translate
+ Add Translation
|