Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
怀孕
|
huáiyùn
|
thai kỳ
Google Translate
+ Add Translation
|
联赛
|
liánsài
|
liên đoàn
Google Translate
+ Add Translation
|
宠物
|
chǒngwù
|
vật nuôi
Google Translate
+ Add Translation
|
基础
|
jīchǔ
|
nền tảng
Google Translate
+ Add Translation
|
繁荣
|
fánróng
|
sự phồn thịnh
Google Translate
+ Add Translation
|
塔
|
tǎ
|
tòa tháp
Google Translate
+ Add Translation
|
该功能
|
gāi gōngnéng
|
Chức năng
Google Translate
+ Add Translation
|
撤离
|
chèlí
|
Sơ tán
Google Translate
+ Add Translation
|
呼吸
|
hūxī
|
Thở
Google Translate
+ Add Translation
|
裂纹
|
lièwén
|
vết nứt
Google Translate
+ Add Translation
|
生产厂家
|
shēngchǎn chǎngjiā
|
nhà chế tạo
Google Translate
+ Add Translation
|
专科
|
zhuānkē
|
Chuyên gia
Google Translate
+ Add Translation
|
参考
|
cānkǎo
|
tài liệu tham khảo
Google Translate
+ Add Translation
|
传说
|
chuán shuō
|
huyền thoại
Google Translate
+ Add Translation
|
提供
|
tígōng
|
cung cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
历史学家
|
lìshǐ xué jiā
|
Nhà sử học
Google Translate
+ Add Translation
|
电线
|
diànxiàn
|
dây điện
Google Translate
+ Add Translation
|
炒作
|
chǎozuò
|
Cường điệu
Google Translate
+ Add Translation
|
这对
|
zhè duì
|
Cặp này
Google Translate
+ Add Translation
|
借口
|
jièkǒu
|
Tha
Google Translate
+ Add Translation
|
巧克力
|
qiǎokèlì
|
sô cô la
Google Translate
+ Add Translation
|
庆典
|
qìngdiǎn
|
lễ kỷ niệm
Google Translate
+ Add Translation
|
奶酪
|
nǎilào
|
phô mai
Google Translate
+ Add Translation
|
财富
|
cáifù
|
sự giàu có
Google Translate
+ Add Translation
|
浴室
|
yùshì
|
phòng tắm
Google Translate
+ Add Translation
|