maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
镜子 jìngzi gương Google Translate + Add Translation
目前 mùqián Hiện tại Google Translate + Add Translation
运营商 yùnyíng shāng Nhà điều hành Google Translate + Add Translation
表达 biǎodá biểu hiện Google Translate + Add Translation
命运 mìngyùn số phận Google Translate + Add Translation
云计算 yún jìsuàn điện toán đám mây Google Translate + Add Translation
肌肉 jīròu bắp thịt Google Translate + Add Translation
皮带 pídài Thắt lưng Google Translate + Add Translation
zhāng chương Google Translate + Add Translation
字符串 zìfú chuàn Chuỗi Google Translate + Add Translation
交易 jiāoyì buôn bán Google Translate + Add Translation
诀窍 juéqiào Chuyên gia Google Translate + Add Translation
指南 zhǐnán hướng dẫn Google Translate + Add Translation
音量 yīnliàng âm lượng Google Translate + Add Translation
比赛 bǐsài trò chơi Google Translate + Add Translation
幻想 huànxiǎng tưởng tượng Google Translate + Add Translation
膝盖 xīgài đầu gối Google Translate + Add Translation
该化合物 gāi huàhéwù Hợp chất Google Translate + Add Translation
wèi cái bụng Google Translate + Add Translation
高度 gāodù Chiều cao Google Translate + Add Translation
草案 cǎo'àn bản nháp Google Translate + Add Translation
陌生人 mòshēng rén người lạ Google Translate + Add Translation
感染 gǎnrǎn sự nhiễm trùng Google Translate + Add Translation
大众 dàzhòng công cộng Google Translate + Add Translation
纪律 jìlǜ kỷ luật Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !