Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
水果
|
shuǐguǒ
|
trái cây
Google Translate
+ Add Translation
|
游客
|
yóukè
|
Du lịch
Google Translate
+ Add Translation
|
诗
|
shī
|
thơ
Google Translate
+ Add Translation
|
现象
|
xiànxiàng
|
hiện tượng
Google Translate
+ Add Translation
|
篱笆
|
líbā
|
hàng rào
Google Translate
+ Add Translation
|
应用
|
yìngyòng
|
ứng dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
配方
|
pèifāng
|
công thức
Google Translate
+ Add Translation
|
服装
|
fúzhuāng
|
quần áo
Google Translate
+ Add Translation
|
有罪
|
yǒuzuì
|
tội lỗi
Google Translate
+ Add Translation
|
生存
|
shēngcún
|
tồn tại
Google Translate
+ Add Translation
|
冠军
|
guànjūn
|
quán quân
Google Translate
+ Add Translation
|
统一
|
tǒngyī
|
Đoàn kết
Google Translate
+ Add Translation
|
打印
|
dǎyìn
|
in
Google Translate
+ Add Translation
|
马铃薯
|
mǎlíngshǔ
|
khoai tây
Google Translate
+ Add Translation
|
安排
|
ānpái
|
sắp xếp
Google Translate
+ Add Translation
|
月亮
|
yuèliàng
|
mặt trăng
Google Translate
+ Add Translation
|
熊
|
xióng
|
Chịu
Google Translate
+ Add Translation
|
伤口
|
shāngkǒu
|
chạm đến
Google Translate
+ Add Translation
|
稳定性
|
wěndìng xìng
|
ổn định
Google Translate
+ Add Translation
|
骄傲
|
jiāo'ào
|
tự hào
Google Translate
+ Add Translation
|
限制
|
xiànzhì
|
giới hạn
Google Translate
+ Add Translation
|
总
|
zǒng
|
toàn bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
障碍
|
zhàng'ài
|
trở ngại
Google Translate
+ Add Translation
|
表姐
|
biǎojiě
|
anh chị em họ
Google Translate
+ Add Translation
|
职业
|
zhíyè
|
Nghề nghiệp
Google Translate
+ Add Translation
|