Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
银
|
yín
|
bạc
Google Translate
+ Add Translation
|
蛋糕
|
dàngāo
|
bánh ngọt
Google Translate
+ Add Translation
|
肺
|
fèi
|
phổi
Google Translate
+ Add Translation
|
车轮
|
chēlún
|
bánh xe
Google Translate
+ Add Translation
|
观察者
|
guānchá zhě
|
Người quan sát
Google Translate
+ Add Translation
|
调
|
diào
|
Giai điệu
Google Translate
+ Add Translation
|
说明
|
shuōmíng
|
Sự miêu tả
Google Translate
+ Add Translation
|
成立
|
chénglì
|
Thành lập
Google Translate
+ Add Translation
|
室
|
shì
|
phòng
Google Translate
+ Add Translation
|
恐怖
|
kǒngbù
|
sự kinh hoàng
Google Translate
+ Add Translation
|
银行
|
yínháng
|
ngân hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
苹果
|
píngguǒ
|
táo
Google Translate
+ Add Translation
|
寓意
|
yùyì
|
Hàm ý
Google Translate
+ Add Translation
|
钢
|
gāng
|
Thép
Google Translate
+ Add Translation
|
喉咙
|
hóulóng
|
họng
Google Translate
+ Add Translation
|
精华
|
jīnghuá
|
Bản chất
Google Translate
+ Add Translation
|
突袭
|
túxí
|
Đột kích
Google Translate
+ Add Translation
|
区别
|
qūbié
|
Sự khác biệt
Google Translate
+ Add Translation
|
德国
|
déguó
|
nước Đức
Google Translate
+ Add Translation
|
唇
|
chún
|
môi
Google Translate
+ Add Translation
|
时间
|
shíjiān
|
thời gian
Google Translate
+ Add Translation
|
敏锐的洞察力
|
mǐnruì de dòngchá lì
|
Cái nhìn sắc bén
Google Translate
+ Add Translation
|
政变
|
zhèngbiàn
|
đảo chính
Google Translate
+ Add Translation
|
移位
|
yí wèi
|
Sự thay đổi
Google Translate
+ Add Translation
|
警察
|
jǐngchá
|
Cảnh sát
Google Translate
+ Add Translation
|