Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
羞
|
xiū
|
xấu hổ
Google Translate
+ Add Translation
|
骚乱
|
sāoluàn
|
bạo loạn
Google Translate
+ Add Translation
|
用户
|
yònghù
|
người dùng
Google Translate
+ Add Translation
|
器官
|
qìguān
|
đàn organ
Google Translate
+ Add Translation
|
度假村
|
dùjiàcūn
|
khu nghỉ mát
Google Translate
+ Add Translation
|
设计师
|
shèjì shī
|
Nhà thiết kế
Google Translate
+ Add Translation
|
比较
|
bǐjiào
|
Đối chiếu
Google Translate
+ Add Translation
|
就业
|
jiùyè
|
Việc làm
Google Translate
+ Add Translation
|
面包
|
miànbāo
|
bánh mỳ
Google Translate
+ Add Translation
|
希望
|
xīwàng
|
mong
Google Translate
+ Add Translation
|
情人
|
qíngrén
|
người yêu
Google Translate
+ Add Translation
|
夹克
|
jiákè
|
áo khoác
Google Translate
+ Add Translation
|
通
|
tōng
|
Vượt qua
Google Translate
+ Add Translation
|
章程
|
zhāngchéng
|
Nội quy
Google Translate
+ Add Translation
|
步伐
|
bùfá
|
tốc độ
Google Translate
+ Add Translation
|
框架
|
kuàngjià
|
khung
Google Translate
+ Add Translation
|
混乱
|
hǔnluàn
|
sự hoang mang
Google Translate
+ Add Translation
|
保证
|
bǎozhèng
|
Bảo hành
Google Translate
+ Add Translation
|
专员
|
zhuānyuán
|
Ủy viên
Google Translate
+ Add Translation
|
火焰
|
huǒyàn
|
ngọn lửa
Google Translate
+ Add Translation
|
假设
|
jiǎshè
|
Giả thuyết
Google Translate
+ Add Translation
|
研究生
|
yánjiūshēng
|
Sau đại học
Google Translate
+ Add Translation
|
入门
|
rùmén
|
bắt đầu
Google Translate
+ Add Translation
|
病房
|
bìngfáng
|
khu vực
Google Translate
+ Add Translation
|
赢
|
yíng
|
thắng lợi
Google Translate
+ Add Translation
|