Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
联盟
|
liánméng
|
liên minh
Google Translate
+ Add Translation
|
行业
|
hángyè
|
ngành công nghiệp
Google Translate
+ Add Translation
|
交付
|
jiāofù
|
giao hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
出版商
|
chūbǎn shāng
|
Nhà xuất bản
Google Translate
+ Add Translation
|
同情
|
tóngqíng
|
cảm thông
Google Translate
+ Add Translation
|
菜
|
cài
|
món ăn
Google Translate
+ Add Translation
|
忧
|
yōu
|
lo
Google Translate
+ Add Translation
|
该组件
|
gāi zǔjiàn
|
Thanh phân
Google Translate
+ Add Translation
|
冒险
|
màoxiǎn
|
cuộc phiêu lưu
Google Translate
+ Add Translation
|
作物
|
zuòwù
|
mùa vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
打击
|
dǎjí
|
Thổi
Google Translate
+ Add Translation
|
为了
|
wèile
|
để mà
Google Translate
+ Add Translation
|
罪
|
zuì
|
tội ác
Google Translate
+ Add Translation
|
养老金
|
yǎnglǎo jīn
|
lương hưu
Google Translate
+ Add Translation
|
车库
|
chēkù
|
nhà để xe
Google Translate
+ Add Translation
|
辐射
|
fúshè
|
sự bức xạ
Google Translate
+ Add Translation
|
果汁
|
guǒzhī
|
nước ép trái cây
Google Translate
+ Add Translation
|
设置
|
shèzhì
|
Thiết lập
Google Translate
+ Add Translation
|
索引
|
suǒyǐn
|
mục lục
Google Translate
+ Add Translation
|
蔬菜
|
shūcài
|
rau
Google Translate
+ Add Translation
|
该合作伙伴关系
|
gāi hézuò huǒbàn guānxì
|
Đối tác
Google Translate
+ Add Translation
|
诗歌
|
shīgē
|
Thơ
Google Translate
+ Add Translation
|
识别
|
shìbié
|
Nhận định
Google Translate
+ Add Translation
|
自我
|
zìwǒ
|
bản thân
Google Translate
+ Add Translation
|
站立
|
zhànlì
|
Đứng
Google Translate
+ Add Translation
|