Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
婴儿
|
yīng'ér
|
đứa bé
Google Translate
+ Add Translation
|
文本
|
wénběn
|
bản văn
Google Translate
+ Add Translation
|
淋浴
|
línyù
|
đi tắm
Google Translate
+ Add Translation
|
剂量
|
jìliàng
|
liều lượng
Google Translate
+ Add Translation
|
恐慌
|
kǒnghuāng
|
hoảng loạn
Google Translate
+ Add Translation
|
净
|
jìng
|
mạng lưới
Google Translate
+ Add Translation
|
店员
|
diànyuán
|
Nhân viên bán hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
矿工
|
kuànggōng
|
thợ mỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
代表团
|
dàibiǎo tuán
|
phái đoàn
Google Translate
+ Add Translation
|
想象
|
xiǎngxiàng
|
Tưởng tượng
Google Translate
+ Add Translation
|
团结
|
tuánjié
|
Thống nhất
Google Translate
+ Add Translation
|
叔叔
|
shūshu
|
Chú
Google Translate
+ Add Translation
|
成分
|
chéngfèn
|
thành phần
Google Translate
+ Add Translation
|
分配
|
fēnpèi
|
phân phối
Google Translate
+ Add Translation
|
货币
|
huòbì
|
tiền tệ
Google Translate
+ Add Translation
|
电池
|
diànchí
|
ắc quy
Google Translate
+ Add Translation
|
隧道
|
suìdào
|
đường hầm
Google Translate
+ Add Translation
|
辞职
|
cízhí
|
từ chức
Google Translate
+ Add Translation
|
买家
|
mǎi jiā
|
Người mua
Google Translate
+ Add Translation
|
自行车
|
zìxíngchē
|
Xe đạp
Google Translate
+ Add Translation
|
兴奋
|
xīngfèn
|
Bị kích thích
Google Translate
+ Add Translation
|
鼠标
|
shǔbiāo
|
chuột
Google Translate
+ Add Translation
|
报警
|
bàojǐng
|
Gọi cảnh sát
Google Translate
+ Add Translation
|
诗人
|
shīrén
|
bài thơ
Google Translate
+ Add Translation
|
景观
|
jǐngguān
|
phong cảnh
Google Translate
+ Add Translation
|