maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
婴儿 yīng'ér đứa bé Google Translate + Add Translation
文本 wénběn bản văn Google Translate + Add Translation
淋浴 línyù đi tắm Google Translate + Add Translation
剂量 jìliàng liều lượng Google Translate + Add Translation
恐慌 kǒnghuāng hoảng loạn Google Translate + Add Translation
jìng mạng lưới Google Translate + Add Translation
店员 diànyuán Nhân viên bán hàng Google Translate + Add Translation
矿工 kuànggōng thợ mỏ Google Translate + Add Translation
代表团 dàibiǎo tuán phái đoàn Google Translate + Add Translation
想象 xiǎngxiàng Tưởng tượng Google Translate + Add Translation
团结 tuánjié Thống nhất Google Translate + Add Translation
叔叔 shūshu Chú Google Translate + Add Translation
成分 chéngfèn thành phần Google Translate + Add Translation
分配 fēnpèi phân phối Google Translate + Add Translation
货币 huòbì tiền tệ Google Translate + Add Translation
电池 diànchí ắc quy Google Translate + Add Translation
隧道 suìdào đường hầm Google Translate + Add Translation
辞职 cízhí từ chức Google Translate + Add Translation
买家 mǎi jiā Người mua Google Translate + Add Translation
自行车 zìxíngchē Xe đạp Google Translate + Add Translation
兴奋 xīngfèn Bị kích thích Google Translate + Add Translation
鼠标 shǔbiāo chuột Google Translate + Add Translation
报警 bàojǐng Gọi cảnh sát Google Translate + Add Translation
诗人 shīrén bài thơ Google Translate + Add Translation
景观 jǐngguān phong cảnh Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !