Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
选择
|
xuǎnzé
|
lựa chọn
Google Translate
+ Add Translation
|
哭
|
kū
|
khóc
Google Translate
+ Add Translation
|
分离
|
fēnlí
|
Tách rời
Google Translate
+ Add Translation
|
显示器
|
xiǎnshìqì
|
giám sát
Google Translate
+ Add Translation
|
残疾
|
cánjí
|
Khuyết tật
Google Translate
+ Add Translation
|
计数器
|
jìshùqì
|
quầy tính tiền
Google Translate
+ Add Translation
|
冠军
|
guànjūn
|
quán quân
Google Translate
+ Add Translation
|
黄油
|
huángyóu
|
bơ
Google Translate
+ Add Translation
|
画像
|
huàxiàng
|
Chân dung
Google Translate
+ Add Translation
|
棒
|
bàng
|
Baton
Google Translate
+ Add Translation
|
工程
|
gōngchéng
|
kỹ thuật
Google Translate
+ Add Translation
|
神话
|
shénhuà
|
huyền thoại
Google Translate
+ Add Translation
|
作文
|
zuòwén
|
thành phần
Google Translate
+ Add Translation
|
冷
|
lěng
|
lạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
煤炭
|
méitàn
|
than
Google Translate
+ Add Translation
|
对比
|
duìbǐ
|
So
Google Translate
+ Add Translation
|
观察
|
guānchá
|
Được Quan sát
Google Translate
+ Add Translation
|
尾
|
wěi
|
đuôi
Google Translate
+ Add Translation
|
机制
|
jīzhì
|
cơ chế
Google Translate
+ Add Translation
|
该计划
|
gāi jìhuà
|
Kế hoạch
Google Translate
+ Add Translation
|
演示
|
yǎnshì
|
Bản giới thiệu
Google Translate
+ Add Translation
|
天使
|
tiānshǐ
|
Thiên thần
Google Translate
+ Add Translation
|
奖金
|
jiǎngjīn
|
Tặng kem
Google Translate
+ Add Translation
|
藏
|
cáng
|
Tây tạng
Google Translate
+ Add Translation
|
学习
|
xuéxí
|
Học hỏi
Google Translate
+ Add Translation
|