maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
教学 jiàoxué giảng bài Google Translate + Add Translation
甲板 jiǎbǎn boong tàu Google Translate + Add Translation
生物 shēngwù sinh học Google Translate + Add Translation
运行 yùnxíng chạy Google Translate + Add Translation
文献 wénxiàn văn chương Google Translate + Add Translation
弱点 ruòdiǎn yếu đuối Google Translate + Add Translation
蓝色 lán sè màu xanh da trời Google Translate + Add Translation
订婚 dìnghūn đã đính hôn Google Translate + Add Translation
不确定性 bù quèdìng xìng Tính không chắc chắn Google Translate + Add Translation
查询 cháxún Hỏi thăm Google Translate + Add Translation
动力 dònglì quyền lực Google Translate + Add Translation
灰尘 huīchén bụi Google Translate + Add Translation
高峰 gāofēng đỉnh cao Google Translate + Add Translation
本能 běnnéng bản năng Google Translate + Add Translation
zhēn cây kim Google Translate + Add Translation
叶子 yèzi lá cây Google Translate + Add Translation
推出 tuīchū tung ra Google Translate + Add Translation
xiào cười Google Translate + Add Translation
请假 qǐngjià xin phép Google Translate + Add Translation
cǎo cỏ Google Translate + Add Translation
tiě bàn là Google Translate + Add Translation
竞争对手 jìngzhēng duìshǒu Đối thủ Google Translate + Add Translation
复杂 fùzá phức tạp Google Translate + Add Translation
dòu đậu Google Translate + Add Translation
cây sào Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !