Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
教学
|
jiàoxué
|
giảng bài
Google Translate
+ Add Translation
|
甲板
|
jiǎbǎn
|
boong tàu
Google Translate
+ Add Translation
|
生物
|
shēngwù
|
sinh học
Google Translate
+ Add Translation
|
运行
|
yùnxíng
|
chạy
Google Translate
+ Add Translation
|
文献
|
wénxiàn
|
văn chương
Google Translate
+ Add Translation
|
弱点
|
ruòdiǎn
|
yếu đuối
Google Translate
+ Add Translation
|
蓝色
|
lán sè
|
màu xanh da trời
Google Translate
+ Add Translation
|
订婚
|
dìnghūn
|
đã đính hôn
Google Translate
+ Add Translation
|
不确定性
|
bù quèdìng xìng
|
Tính không chắc chắn
Google Translate
+ Add Translation
|
查询
|
cháxún
|
Hỏi thăm
Google Translate
+ Add Translation
|
动力
|
dònglì
|
quyền lực
Google Translate
+ Add Translation
|
灰尘
|
huīchén
|
bụi
Google Translate
+ Add Translation
|
高峰
|
gāofēng
|
đỉnh cao
Google Translate
+ Add Translation
|
本能
|
běnnéng
|
bản năng
Google Translate
+ Add Translation
|
针
|
zhēn
|
cây kim
Google Translate
+ Add Translation
|
叶子
|
yèzi
|
lá cây
Google Translate
+ Add Translation
|
推出
|
tuīchū
|
tung ra
Google Translate
+ Add Translation
|
笑
|
xiào
|
cười
Google Translate
+ Add Translation
|
请假
|
qǐngjià
|
xin phép
Google Translate
+ Add Translation
|
草
|
cǎo
|
cỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
铁
|
tiě
|
bàn là
Google Translate
+ Add Translation
|
竞争对手
|
jìngzhēng duìshǒu
|
Đối thủ
Google Translate
+ Add Translation
|
复杂
|
fùzá
|
phức tạp
Google Translate
+ Add Translation
|
豆
|
dòu
|
đậu
Google Translate
+ Add Translation
|
极
|
jí
|
cây sào
Google Translate
+ Add Translation
|