Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
该船
|
gāi chuán
|
Con tàu
Google Translate
+ Add Translation
|
补贴
|
bǔtiē
|
trợ cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
中标
|
zhòngbiāo
|
Giành được giá thầu
Google Translate
+ Add Translation
|
登陆
|
dēnglù
|
Đăng nhập
Google Translate
+ Add Translation
|
管道
|
guǎndào
|
đường ống
Google Translate
+ Add Translation
|
解读
|
jiědú
|
Diễn dịch
Google Translate
+ Add Translation
|
赛事
|
sàishì
|
Trận đấu
Google Translate
+ Add Translation
|
臀部
|
túnbù
|
Mông
Google Translate
+ Add Translation
|
诊断
|
zhěnduàn
|
chẩn đoán
Google Translate
+ Add Translation
|
球场
|
qiúchǎng
|
tòa án
Google Translate
+ Add Translation
|
该杂志
|
gāi zázhì
|
Tạp chí
Google Translate
+ Add Translation
|
天花板
|
tiānhuābǎn
|
Trần nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
出口
|
chūkǒu
|
Lối ra
Google Translate
+ Add Translation
|
意识
|
yìshí
|
nhận thức
Google Translate
+ Add Translation
|
十字
|
shízì
|
Vượt qua
Google Translate
+ Add Translation
|
吻
|
wěn
|
hôn
Google Translate
+ Add Translation
|
考试
|
kǎoshì
|
kiểm tra
Google Translate
+ Add Translation
|
帝国
|
dìguó
|
đế chế
Google Translate
+ Add Translation
|
更换
|
gēnghuàn
|
thay thế
Google Translate
+ Add Translation
|
鸭
|
yā
|
con vịt
Google Translate
+ Add Translation
|
公式
|
gōngshì
|
công thức
Google Translate
+ Add Translation
|
魔鬼
|
móguǐ
|
ác quỷ
Google Translate
+ Add Translation
|
限制
|
xiànzhì
|
giới hạn
Google Translate
+ Add Translation
|
赔偿
|
péicháng
|
Đền bù
Google Translate
+ Add Translation
|
邀请
|
yāoqǐng
|
mời gọi
Google Translate
+ Add Translation
|