Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
会谈
|
huìtán
|
nói chuyện
Google Translate
+ Add Translation
|
心灵
|
xīnlíng
|
Linh hồn
Google Translate
+ Add Translation
|
头部
|
tóu bù
|
cái đầu
Google Translate
+ Add Translation
|
候选
|
hòuxuǎn
|
Ứng cử viên
Google Translate
+ Add Translation
|
官方
|
guānfāng
|
chính thức
Google Translate
+ Add Translation
|
摄像头
|
shèxiàngtóu
|
Máy ảnh
Google Translate
+ Add Translation
|
学生
|
xuéshēng
|
sinh viên
Google Translate
+ Add Translation
|
攻击
|
gōngjí
|
tấn công
Google Translate
+ Add Translation
|
机会
|
jīhuì
|
dịp tốt
Google Translate
+ Add Translation
|
游戏
|
yóuxì
|
trò chơi
Google Translate
+ Add Translation
|
宝宝
|
bǎobǎo
|
đứa bé
Google Translate
+ Add Translation
|
南方
|
nánfāng
|
miền Nam
Google Translate
+ Add Translation
|
变化
|
biànhuà
|
Đa dạng
Google Translate
+ Add Translation
|
试用
|
shìyòng
|
thử đi
Google Translate
+ Add Translation
|
身体
|
shēntǐ
|
thân hình
Google Translate
+ Add Translation
|
市场
|
shìchǎng
|
thị trường
Google Translate
+ Add Translation
|
东东
|
dōng dōng
|
Dong dong
Google Translate
+ Add Translation
|
兴趣
|
xìngqù
|
quan tâm
Google Translate
+ Add Translation
|
武器
|
wǔqì
|
cánh tay
Google Translate
+ Add Translation
|
的心脏
|
de xīnzàng
|
tim
Google Translate
+ Add Translation
|
儿子
|
érzi
|
Con trai
Google Translate
+ Add Translation
|
球队
|
qiú duì
|
đội
Google Translate
+ Add Translation
|
小镇
|
xiǎo zhèn
|
Thị trấn nhỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
电视
|
diànshì
|
truyền hình
Google Translate
+ Add Translation
|
意志
|
yìzhì
|
sẽ
Google Translate
+ Add Translation
|