Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
扩张
|
kuòzhāng
|
sự bành trướng
Google Translate
+ Add Translation
|
深度
|
shēndù
|
chiều sâu
Google Translate
+ Add Translation
|
毯子
|
tǎnzi
|
cái mền
Google Translate
+ Add Translation
|
王国
|
wángguó
|
Vương quốc
Google Translate
+ Add Translation
|
泥
|
ní
|
bùn
Google Translate
+ Add Translation
|
到货
|
dào huò
|
sự xuất hiện
Google Translate
+ Add Translation
|
反射
|
fǎnshè
|
sự phản chiếu
Google Translate
+ Add Translation
|
信封
|
xìnfēng
|
phong bì
Google Translate
+ Add Translation
|
储备
|
chúbèi
|
dự trữ
Google Translate
+ Add Translation
|
狩猎
|
shòuliè
|
săn bắn
Google Translate
+ Add Translation
|
家具
|
jiājù
|
đồ nội thất
Google Translate
+ Add Translation
|
手势
|
shǒushì
|
cử chỉ
Google Translate
+ Add Translation
|
住所
|
zhùsuǒ
|
nơi cư trú
Google Translate
+ Add Translation
|
野心
|
yěxīn
|
Tham vọng
Google Translate
+ Add Translation
|
钉
|
dīng
|
Đinh
Google Translate
+ Add Translation
|
频谱
|
pín pǔ
|
Quang phổ
Google Translate
+ Add Translation
|
绘图
|
huìtú
|
Đang vẽ
Google Translate
+ Add Translation
|
热情
|
rèqíng
|
hăng hái
Google Translate
+ Add Translation
|
笔
|
bǐ
|
cây bút
Google Translate
+ Add Translation
|
偏好
|
piānhào
|
Sự ưa thích
Google Translate
+ Add Translation
|
没有
|
méiyǒu
|
Không
Google Translate
+ Add Translation
|
氧
|
yǎng
|
ôxy
Google Translate
+ Add Translation
|
球队
|
qiú duì
|
đội
Google Translate
+ Add Translation
|
污染
|
wūrǎn
|
sự ô nhiễm
Google Translate
+ Add Translation
|
锁
|
suǒ
|
Khóa
Google Translate
+ Add Translation
|