maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
扩展 kuòzhǎn Mở rộng Google Translate + Add Translation
参与者 cānyù zhě Người tham gia Google Translate + Add Translation
建筑师 jiànzhú shī kiến trúc sư Google Translate + Add Translation
替补 tìbǔ Thay thế Google Translate + Add Translation
绳子 shéngzi dây thừng Google Translate + Add Translation
目的 mùdì mục đích Google Translate + Add Translation
liú lưu lượng Google Translate + Add Translation
进化 jìnhuà sự phát triển Google Translate + Add Translation
jiǎo góc Google Translate + Add Translation
管辖 guǎnxiá Quyền hạn Google Translate + Add Translation
章程 zhāngchéng Điều lệ Google Translate + Add Translation
意识形态 yìshí xíngtài Hệ tư tưởng Google Translate + Add Translation
cháo thủy triều Google Translate + Add Translation
代表 dàibiǎo Tiêu biểu Google Translate + Add Translation
鉴定 jiàndìng Thẩm định Google Translate + Add Translation
浓度 nóngdù sự tập trung Google Translate + Add Translation
常态 chángtài bình thường Google Translate + Add Translation
传播 chuánbò Lan tràn Google Translate + Add Translation
对手 duìshǒu phản đối Google Translate + Add Translation
失望 shīwàng Thất vọng Google Translate + Add Translation
法庭 fǎtíng tòa án Google Translate + Add Translation
粮食 liángshí món ăn Google Translate + Add Translation
比例 bǐlì tỷ lệ Google Translate + Add Translation
傻瓜 shǎguā ngu xuẩn Google Translate + Add Translation
合并 hébìng hợp nhất Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !