Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
扩展
|
kuòzhǎn
|
Mở rộng
Google Translate
+ Add Translation
|
参与者
|
cānyù zhě
|
Người tham gia
Google Translate
+ Add Translation
|
建筑师
|
jiànzhú shī
|
kiến trúc sư
Google Translate
+ Add Translation
|
替补
|
tìbǔ
|
Thay thế
Google Translate
+ Add Translation
|
绳子
|
shéngzi
|
dây thừng
Google Translate
+ Add Translation
|
目的
|
mùdì
|
mục đích
Google Translate
+ Add Translation
|
流
|
liú
|
lưu lượng
Google Translate
+ Add Translation
|
进化
|
jìnhuà
|
sự phát triển
Google Translate
+ Add Translation
|
角
|
jiǎo
|
góc
Google Translate
+ Add Translation
|
管辖
|
guǎnxiá
|
Quyền hạn
Google Translate
+ Add Translation
|
章程
|
zhāngchéng
|
Điều lệ
Google Translate
+ Add Translation
|
意识形态
|
yìshí xíngtài
|
Hệ tư tưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
潮
|
cháo
|
thủy triều
Google Translate
+ Add Translation
|
代表
|
dàibiǎo
|
Tiêu biểu
Google Translate
+ Add Translation
|
鉴定
|
jiàndìng
|
Thẩm định
Google Translate
+ Add Translation
|
浓度
|
nóngdù
|
sự tập trung
Google Translate
+ Add Translation
|
常态
|
chángtài
|
bình thường
Google Translate
+ Add Translation
|
传播
|
chuánbò
|
Lan tràn
Google Translate
+ Add Translation
|
对手
|
duìshǒu
|
phản đối
Google Translate
+ Add Translation
|
失望
|
shīwàng
|
Thất vọng
Google Translate
+ Add Translation
|
法庭
|
fǎtíng
|
tòa án
Google Translate
+ Add Translation
|
粮食
|
liángshí
|
món ăn
Google Translate
+ Add Translation
|
比例
|
bǐlì
|
tỷ lệ
Google Translate
+ Add Translation
|
傻瓜
|
shǎguā
|
ngu xuẩn
Google Translate
+ Add Translation
|
合并
|
hébìng
|
hợp nhất
Google Translate
+ Add Translation
|