Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
专业知识
|
zhuānyè zhīshì
|
Kiến thức chuyên môn
Google Translate
+ Add Translation
|
修复
|
xiūfù
|
sửa
Google Translate
+ Add Translation
|
大会
|
dàhuì
|
Đại hội đồng
Google Translate
+ Add Translation
|
摘要
|
zhāiyào
|
Tóm lược
Google Translate
+ Add Translation
|
逻辑
|
luójí
|
Hợp lý
Google Translate
+ Add Translation
|
边界
|
biānjiè
|
ranh giới
Google Translate
+ Add Translation
|
相当于
|
xiāngdāng yú
|
Tương đương với
Google Translate
+ Add Translation
|
持有人
|
chí yǒu rén
|
Người giữ
Google Translate
+ Add Translation
|
尺寸
|
chǐcùn
|
kích thước
Google Translate
+ Add Translation
|
铁路
|
tiělù
|
đường sắt
Google Translate
+ Add Translation
|
交易
|
jiāoyì
|
Giao dịch
Google Translate
+ Add Translation
|
左
|
zuǒ
|
trái
Google Translate
+ Add Translation
|
序列
|
xùliè
|
sự nối tiếp
Google Translate
+ Add Translation
|
节日
|
jiérì
|
lễ hội
Google Translate
+ Add Translation
|
坑
|
kēng
|
hố
Google Translate
+ Add Translation
|
地平线
|
dìpíngxiàn
|
chân trời
Google Translate
+ Add Translation
|
碗
|
wǎn
|
bát
Google Translate
+ Add Translation
|
购买
|
gòumǎi
|
mua
Google Translate
+ Add Translation
|
原告
|
yuángào
|
nguyên đơn
Google Translate
+ Add Translation
|
阿姨
|
āyí
|
Cô
Google Translate
+ Add Translation
|
股权
|
gǔquán
|
Công bằng
Google Translate
+ Add Translation
|
负载
|
fùzǎi
|
tải
Google Translate
+ Add Translation
|
范围
|
fànwéi
|
phạm vi
Google Translate
+ Add Translation
|
黑暗
|
hēi'àn
|
tối
Google Translate
+ Add Translation
|
三明治
|
sānmíngzhì
|
bánh mì sandwich
Google Translate
+ Add Translation
|