Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
教区
|
jiàoqū
|
giáo xứ
Google Translate
+ Add Translation
|
关闭
|
guānbì
|
tắt
Google Translate
+ Add Translation
|
桩
|
zhuāng
|
Đóng cọc
Google Translate
+ Add Translation
|
所有权
|
suǒyǒuquán
|
quyền sở hữu
Google Translate
+ Add Translation
|
起源
|
qǐyuán
|
gốc
Google Translate
+ Add Translation
|
后卫
|
hòuwèi
|
Bảo vệ
Google Translate
+ Add Translation
|
电路
|
diànlù
|
Mạch
Google Translate
+ Add Translation
|
介绍
|
jièshào
|
Giới thiệu
Google Translate
+ Add Translation
|
模式
|
móshì
|
chế độ
Google Translate
+ Add Translation
|
打折
|
dǎzhé
|
Giảm giá
Google Translate
+ Add Translation
|
方程
|
fāngchéng
|
phương trình
Google Translate
+ Add Translation
|
实体
|
shítǐ
|
thực thể
Google Translate
+ Add Translation
|
该套件
|
gāi tàojiàn
|
Bộ dụng cụ
Google Translate
+ Add Translation
|
心理学
|
xīnlǐ xué
|
tâm lý học
Google Translate
+ Add Translation
|
凭借
|
píngjiè
|
Dựa vào
Google Translate
+ Add Translation
|
灵活性
|
línghuó xìng
|
Uyển chuyển
Google Translate
+ Add Translation
|
教练
|
jiàoliàn
|
huấn luyện viên
Google Translate
+ Add Translation
|
大陆
|
dàlù
|
đất liền
Google Translate
+ Add Translation
|
交易者
|
jiāo yì zhě
|
thương nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
洗澡
|
xǐzǎo
|
Đi tắm
Google Translate
+ Add Translation
|
砖
|
zhuān
|
gạch
Google Translate
+ Add Translation
|
该指标
|
gāi zhǐbiāo
|
Chỉ báo
Google Translate
+ Add Translation
|
卖家
|
màijiā
|
Người bán
Google Translate
+ Add Translation
|
促销
|
cùxiāo
|
Khuyến mãi
Google Translate
+ Add Translation
|
冲突
|
chōngtú
|
cuộc xung đột
Google Translate
+ Add Translation
|