Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
特点
|
tèdiǎn
|
Đặc trưng
Google Translate
+ Add Translation
|
硬币
|
yìngbì
|
đồng tiền
Google Translate
+ Add Translation
|
保证
|
bǎozhèng
|
chắc chắn
Google Translate
+ Add Translation
|
命题
|
mìngtí
|
Dự luật
Google Translate
+ Add Translation
|
舌头
|
shétou
|
Lưỡi
Google Translate
+ Add Translation
|
最小
|
zuìxiǎo
|
tối thiểu
Google Translate
+ Add Translation
|
集电极
|
jí diànjí
|
người sưu tầm
Google Translate
+ Add Translation
|
资本主义
|
zīběn zhǔyì
|
chủ nghĩa tư bản
Google Translate
+ Add Translation
|
篮下
|
lán xià
|
dưới giỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
该框架
|
gāi kuàngjià
|
Cơ cấu
Google Translate
+ Add Translation
|
意识
|
yìshí
|
nhận thức
Google Translate
+ Add Translation
|
开关
|
kāiguān
|
công tắc điện
Google Translate
+ Add Translation
|
租金
|
zūjīn
|
thuê
Google Translate
+ Add Translation
|
曲线
|
qūxiàn
|
đường cong
Google Translate
+ Add Translation
|
棉花
|
miánhuā
|
bông
Google Translate
+ Add Translation
|
补丁
|
bǔdīng
|
vá
Google Translate
+ Add Translation
|
进口
|
jìnkǒu
|
nhập khẩu
Google Translate
+ Add Translation
|
隔离
|
gélí
|
sự cách ly
Google Translate
+ Add Translation
|
高考
|
gāokǎo
|
kỳ thi tuyển sinh đại học
Google Translate
+ Add Translation
|
必要性
|
bìyào xìng
|
sự cần thiết
Google Translate
+ Add Translation
|
广场
|
guǎngchǎng
|
Quảng trường
Google Translate
+ Add Translation
|
创业
|
chuàngyè
|
Khởi nghiệp
Google Translate
+ Add Translation
|
蒸汽
|
zhēngqì
|
hơi nước
Google Translate
+ Add Translation
|
农业
|
nóngyè
|
nông nghiệp
Google Translate
+ Add Translation
|
改造
|
gǎizào
|
Trang bị thêm
Google Translate
+ Add Translation
|