Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
羊
|
yáng
|
cừu
Google Translate
+ Add Translation
|
刷
|
shuā
|
chải
Google Translate
+ Add Translation
|
数据库
|
shùjùkù
|
cơ sở dữ liệu
Google Translate
+ Add Translation
|
存款
|
cúnkuǎn
|
tiền gửi
Google Translate
+ Add Translation
|
菜单
|
càidān
|
thực đơn
Google Translate
+ Add Translation
|
调整
|
tiáozhěng
|
Điều chỉnh
Google Translate
+ Add Translation
|
胜利
|
shènglì
|
chiến thắng
Google Translate
+ Add Translation
|
消费
|
xiāofèi
|
tiêu dùng
Google Translate
+ Add Translation
|
守护者
|
shǒuhù zhě
|
người bảo vệ
Google Translate
+ Add Translation
|
窗帘
|
chuānglián
|
tấm màn
Google Translate
+ Add Translation
|
满意
|
mǎnyì
|
sự thỏa mãn
Google Translate
+ Add Translation
|
计算
|
jìsuàn
|
Phép tính
Google Translate
+ Add Translation
|
车队
|
chēduì
|
Hạm đội
Google Translate
+ Add Translation
|
补救措施
|
bǔjiù cuòshī
|
Biện pháp khắc phục
Google Translate
+ Add Translation
|
车道
|
chēdào
|
Làn đường
Google Translate
+ Add Translation
|
证书
|
zhèngshū
|
chứng chỉ
Google Translate
+ Add Translation
|
游泳
|
yóuyǒng
|
Bơi
Google Translate
+ Add Translation
|
发射
|
fāshè
|
khí thải
Google Translate
+ Add Translation
|
面料
|
miànliào
|
Sợi vải
Google Translate
+ Add Translation
|
媒体
|
méitǐ
|
phương tiện truyền thông
Google Translate
+ Add Translation
|
效率
|
xiàolǜ
|
hiệu quả
Google Translate
+ Add Translation
|
互动
|
hùdòng
|
tương tác
Google Translate
+ Add Translation
|
驾驶室
|
jiàshǐ shì
|
Taxi
Google Translate
+ Add Translation
|
复活节
|
fùhuó jié
|
Phục Sinh
Google Translate
+ Add Translation
|
荣耀
|
róngyào
|
vinh quang
Google Translate
+ Add Translation
|