Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
接待处
|
jiēdài chù
|
Tiếp nhận
Google Translate
+ Add Translation
|
生产力
|
shēngchǎnlì
|
Lực lượng sản xuất
Google Translate
+ Add Translation
|
酸
|
suān
|
axit
Google Translate
+ Add Translation
|
仆人
|
púrén
|
người hầu
Google Translate
+ Add Translation
|
评估
|
pínggū
|
Đánh giá
Google Translate
+ Add Translation
|
磨
|
mó
|
cối xay
Google Translate
+ Add Translation
|
展览
|
zhǎnlǎn
|
triển lãm
Google Translate
+ Add Translation
|
总和
|
zǒnghé
|
Tổng
Google Translate
+ Add Translation
|
对口
|
duìkǒu
|
Đối tác
Google Translate
+ Add Translation
|
警长
|
jǐng zhǎng
|
Cảnh sát trưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
存储
|
cúnchú
|
kho
Google Translate
+ Add Translation
|
分数
|
fēnshù
|
Phân số
Google Translate
+ Add Translation
|
创新
|
chuàng xīn
|
Sự đổi mới
Google Translate
+ Add Translation
|
立场
|
lìchǎng
|
Chức vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
马达
|
mǎdá
|
xe máy
Google Translate
+ Add Translation
|
格式
|
géshì
|
Sự sắp xếp
Google Translate
+ Add Translation
|
颗粒
|
kēlì
|
Hạt
Google Translate
+ Add Translation
|
跟踪
|
gēnzōng
|
theo dõi
Google Translate
+ Add Translation
|
流体
|
liútǐ
|
dịch
Google Translate
+ Add Translation
|
课程设置
|
kèchéng shèzhì
|
Chương trình giáo dục
Google Translate
+ Add Translation
|
学说
|
xuéshuō
|
học thuyết
Google Translate
+ Add Translation
|
开发商
|
kāifā shāng
|
Nhà phát triển
Google Translate
+ Add Translation
|
暂停
|
zàntíng
|
hết giờ
Google Translate
+ Add Translation
|
拆除
|
chāichú
|
phá bỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
感觉
|
gǎnjué
|
cảm thấy
Google Translate
+ Add Translation
|