Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
概率
|
gàilǜ
|
Xác suất
Google Translate
+ Add Translation
|
解放
|
jiěfàng
|
giải phóng
Google Translate
+ Add Translation
|
出席
|
chūxí
|
tham gia
Google Translate
+ Add Translation
|
有机体
|
yǒujītǐ
|
sinh vật
Google Translate
+ Add Translation
|
保护
|
bǎohù
|
sự bảo vệ
Google Translate
+ Add Translation
|
雕塑
|
diāosù
|
điêu khắc
Google Translate
+ Add Translation
|
香槟
|
xiāngbīn
|
Rượu sâm banh
Google Translate
+ Add Translation
|
架构
|
jiàgòu
|
Ngành kiến trúc
Google Translate
+ Add Translation
|
大学
|
dàxué
|
trường đại học
Google Translate
+ Add Translation
|
千元
|
qiān yuán
|
Ngàn
Google Translate
+ Add Translation
|
百分比
|
bǎifēnbǐ
|
tỷ lệ phần trăm
Google Translate
+ Add Translation
|
局
|
jú
|
Cục
Google Translate
+ Add Translation
|
王
|
wáng
|
nhà vua
Google Translate
+ Add Translation
|
共和国
|
gònghéguó
|
Cộng hòa
Google Translate
+ Add Translation
|
神
|
shén
|
Chúa Trời
Google Translate
+ Add Translation
|
十几
|
shí jǐ
|
Một tá
Google Translate
+ Add Translation
|
旅行者
|
lǚxíng zhě
|
Du khách
Google Translate
+ Add Translation
|
结
|
jié
|
Thắt nút
Google Translate
+ Add Translation
|
纤维
|
xiānwéi
|
chất xơ
Google Translate
+ Add Translation
|
接口
|
jiēkǒu
|
giao diện
Google Translate
+ Add Translation
|
修道院
|
xiūdàoyuàn
|
tu viện
Google Translate
+ Add Translation
|
大道
|
dàdào
|
Đại lộ
Google Translate
+ Add Translation
|
目录
|
mùlù
|
mục lục
Google Translate
+ Add Translation
|
威士忌
|
wēishìjì
|
Whisky
Google Translate
+ Add Translation
|
公园
|
gōngyuán
|
công viên
Google Translate
+ Add Translation
|