maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
概率 gàilǜ Xác suất Google Translate + Add Translation
解放 jiěfàng giải phóng Google Translate + Add Translation
出席 chūxí tham gia Google Translate + Add Translation
有机体 yǒujītǐ sinh vật Google Translate + Add Translation
保护 bǎohù sự bảo vệ Google Translate + Add Translation
雕塑 diāosù điêu khắc Google Translate + Add Translation
香槟 xiāngbīn Rượu sâm banh Google Translate + Add Translation
架构 jiàgòu Ngành kiến trúc Google Translate + Add Translation
大学 dàxué trường đại học Google Translate + Add Translation
千元 qiān yuán Ngàn Google Translate + Add Translation
百分比 bǎifēnbǐ tỷ lệ phần trăm Google Translate + Add Translation
Cục Google Translate + Add Translation
wáng nhà vua Google Translate + Add Translation
共和国 gònghéguó Cộng hòa Google Translate + Add Translation
shén Chúa Trời Google Translate + Add Translation
十几 shí jǐ Một tá Google Translate + Add Translation
旅行者 lǚxíng zhě Du khách Google Translate + Add Translation
jié Thắt nút Google Translate + Add Translation
纤维 xiānwéi chất xơ Google Translate + Add Translation
接口 jiēkǒu giao diện Google Translate + Add Translation
修道院 xiūdàoyuàn tu viện Google Translate + Add Translation
大道 dàdào Đại lộ Google Translate + Add Translation
目录 mùlù mục lục Google Translate + Add Translation
威士忌 wēishìjì Whisky Google Translate + Add Translation
公园 gōngyuán công viên Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !