Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
美元
|
měiyuán
|
đô la Mỹ
Google Translate
+ Add Translation
|
寿命
|
shòumìng
|
đời sống
Google Translate
+ Add Translation
|
公主
|
gōngzhǔ
|
công chúa
Google Translate
+ Add Translation
|
殖民地
|
zhímíndì
|
thuộc địa
Google Translate
+ Add Translation
|
百万
|
bǎi wàn
|
triệu
Google Translate
+ Add Translation
|
小山
|
xiǎoshān
|
đồi núi
Google Translate
+ Add Translation
|
该熔点
|
gāi róngdiǎn
|
Điểm nóng chảy
Google Translate
+ Add Translation
|
楼梯
|
lóutī
|
cầu thang
Google Translate
+ Add Translation
|
汽油
|
qìyóu
|
xăng
Google Translate
+ Add Translation
|
教皇
|
jiàohuáng
|
giáo hoàng
Google Translate
+ Add Translation
|
理事会
|
lǐshì huì
|
hội đồng
Google Translate
+ Add Translation
|
山谷
|
shāngǔ
|
thung lũng
Google Translate
+ Add Translation
|
数十亿
|
shù shí yì
|
Hàng tỷ
Google Translate
+ Add Translation
|
面包车
|
miànbāochē
|
Van
Google Translate
+ Add Translation
|
幽默
|
yōumò
|
hài hước
Google Translate
+ Add Translation
|
凝视
|
níngshì
|
ánh mắt
Google Translate
+ Add Translation
|
保守党
|
bǎoshǒu dǎng
|
Đảng Bảo thủ
Google Translate
+ Add Translation
|
老鹰
|
lǎoyīng
|
chim ưng
Google Translate
+ Add Translation
|
导师
|
dǎoshī
|
gia sư
Google Translate
+ Add Translation
|
该法案
|
gāi fǎ'àn
|
Hóa đơn
Google Translate
+ Add Translation
|
照片
|
zhàopiàn
|
ảnh
Google Translate
+ Add Translation
|
寸
|
cùn
|
Inch
Google Translate
+ Add Translation
|
查询
|
cháxún
|
Hỏi thăm
Google Translate
+ Add Translation
|
白
|
bái
|
Trắng
Google Translate
+ Add Translation
|
理工学院
|
lǐgōng xuéyuàn
|
Bách khoa
Google Translate
+ Add Translation
|