maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
客栈 kèzhàn Nhà trọ Google Translate + Add Translation
该女士 gāi nǚshì Quý bà Google Translate + Add Translation
大地 dàdì Trái đất Google Translate + Add Translation
剧院 jùyuàn rạp hát Google Translate + Add Translation
裁判 cáipàn trọng tài Google Translate + Add Translation
伯爵 bójué đếm Google Translate + Add Translation
小岛 xiǎo dǎo Đảo nhỏ Google Translate + Add Translation
在第一章 zài dì yī zhāng Trong chương đầu tiên Google Translate + Add Translation
附录 fùlù ruột thừa Google Translate + Add Translation
该研究所 gāi yánjiū suǒ Học viện Google Translate + Add Translation
该CORP gāi CORP Công ty Google Translate + Add Translation
宪法 xiànfǎ Tổ chức Google Translate + Add Translation
上校 shàngxiào Đại tá Google Translate + Add Translation
青睐 qīnglài Ủng hộ Google Translate + Add Translation
知县 zhīxiàn Thẩm phán Google Translate + Add Translation
最爱 zuì ài yêu thích Google Translate + Add Translation
插图 chātú hình minh họa Google Translate + Add Translation
在妈妈 zài māmā trong mẹ Google Translate + Add Translation
标准 biāozhǔn Tiêu chuẩn Google Translate + Add Translation
hồ Google Translate + Add Translation
合作 hézuò Hợp tác Google Translate + Add Translation
小伙子 xiǎohuǒzi chàng trai trẻ Google Translate + Add Translation
该规范 gāi guīfàn đặc điểm kỹ thuật Google Translate + Add Translation
在毫秒 zài háomiǎo tính bằng mili giây Google Translate + Add Translation
冗余 rǒng yú Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !