Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
客栈
|
kèzhàn
|
Nhà trọ
Google Translate
+ Add Translation
|
该女士
|
gāi nǚshì
|
Quý bà
Google Translate
+ Add Translation
|
大地
|
dàdì
|
Trái đất
Google Translate
+ Add Translation
|
剧院
|
jùyuàn
|
rạp hát
Google Translate
+ Add Translation
|
裁判
|
cáipàn
|
trọng tài
Google Translate
+ Add Translation
|
伯爵
|
bójué
|
đếm
Google Translate
+ Add Translation
|
小岛
|
xiǎo dǎo
|
Đảo nhỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
在第一章
|
zài dì yī zhāng
|
Trong chương đầu tiên
Google Translate
+ Add Translation
|
附录
|
fùlù
|
ruột thừa
Google Translate
+ Add Translation
|
该研究所
|
gāi yánjiū suǒ
|
Học viện
Google Translate
+ Add Translation
|
该CORP
|
gāi CORP
|
Công ty
Google Translate
+ Add Translation
|
宪法
|
xiànfǎ
|
Tổ chức
Google Translate
+ Add Translation
|
上校
|
shàngxiào
|
Đại tá
Google Translate
+ Add Translation
|
青睐
|
qīnglài
|
Ủng hộ
Google Translate
+ Add Translation
|
知县
|
zhīxiàn
|
Thẩm phán
Google Translate
+ Add Translation
|
最爱
|
zuì ài
|
yêu thích
Google Translate
+ Add Translation
|
插图
|
chātú
|
hình minh họa
Google Translate
+ Add Translation
|
在妈妈
|
zài māmā
|
trong mẹ
Google Translate
+ Add Translation
|
标准
|
biāozhǔn
|
Tiêu chuẩn
Google Translate
+ Add Translation
|
湖
|
hú
|
hồ
Google Translate
+ Add Translation
|
合作
|
hézuò
|
Hợp tác
Google Translate
+ Add Translation
|
小伙子
|
xiǎohuǒzi
|
chàng trai trẻ
Google Translate
+ Add Translation
|
该规范
|
gāi guīfàn
|
đặc điểm kỹ thuật
Google Translate
+ Add Translation
|
在毫秒
|
zài háomiǎo
|
tính bằng mili giây
Google Translate
+ Add Translation
|
冗余
|
rǒng yú
|
dư
Google Translate
+ Add Translation
|