Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
中心
|
zhōngxīn
|
trung tâm
Google Translate
+ Add Translation
|
无花果
|
wúhuāguǒ
|
Quả sung
Google Translate
+ Add Translation
|
木乃伊
|
mùnǎiyī
|
xác ướp
Google Translate
+ Add Translation
|
联邦
|
liánbāng
|
liên bang
Google Translate
+ Add Translation
|
其他
|
qítā
|
khác
Google Translate
+ Add Translation
|
律师
|
lǜshī
|
luật sư
Google Translate
+ Add Translation
|
荣誉
|
róngyù
|
tôn kính
Google Translate
+ Add Translation
|
红
|
hóng
|
màu đỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
警员
|
jǐng yuán
|
Cảnh sát
Google Translate
+ Add Translation
|
海军
|
hǎijūn
|
Hải quân
Google Translate
+ Add Translation
|
海港
|
hǎigǎng
|
Hải cảng
Google Translate
+ Add Translation
|
社会学
|
shèhuì xué
|
xã hội học
Google Translate
+ Add Translation
|
建设者
|
jiànshè zhě
|
Người xây dựng
Google Translate
+ Add Translation
|
进攻
|
jìngōng
|
tấn công
Google Translate
+ Add Translation
|
公爵
|
gōngjué
|
Công tước
Google Translate
+ Add Translation
|
照片
|
zhàopiàn
|
ảnh
Google Translate
+ Add Translation
|
传闻
|
chuánwén
|
tin đồn
Google Translate
+ Add Translation
|
分类
|
fēnlèi
|
Phân loại
Google Translate
+ Add Translation
|
该程序
|
gāi chéngxù
|
Chương trình
Google Translate
+ Add Translation
|
百
|
bǎi
|
trăm
Google Translate
+ Add Translation
|
县
|
xiàn
|
Quận
Google Translate
+ Add Translation
|
平
|
píng
|
cấp độ
Google Translate
+ Add Translation
|
电视
|
diànshì
|
vô tuyến
Google Translate
+ Add Translation
|
该委员
|
gāi wěiyuán
|
Ủy ban
Google Translate
+ Add Translation
|
仪表
|
yíbiǎo
|
Mét
Google Translate
+ Add Translation
|