Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
海湾
|
hǎiwān
|
vịnh
Google Translate
+ Add Translation
|
垃圾
|
lèsè
|
Rác rưởi
Google Translate
+ Add Translation
|
货车
|
huòchē
|
xe tải
Google Translate
+ Add Translation
|
橱柜
|
chúguì
|
cái tủ
Google Translate
+ Add Translation
|
该毫米
|
gāi háomǐ
|
Mm
Google Translate
+ Add Translation
|
该协会
|
gāi xiéhuì
|
Sự liên kết
Google Translate
+ Add Translation
|
该组织
|
gāi zǔzhī
|
Tổ chức
Google Translate
+ Add Translation
|
一英里
|
yī yīnglǐ
|
Một dặm
Google Translate
+ Add Translation
|
思念
|
sīniàn
|
cô
Google Translate
+ Add Translation
|
女王
|
nǚwáng
|
nữ hoàng
Google Translate
+ Add Translation
|
判决
|
pànjué
|
sự phán xét
Google Translate
+ Add Translation
|
目录
|
mùlù
|
mục lục
Google Translate
+ Add Translation
|
别墅
|
biéshù
|
Biệt thự
Google Translate
+ Add Translation
|
布什
|
bùshí
|
Bush
Google Translate
+ Add Translation
|
劳动
|
láodòng
|
lao động
Google Translate
+ Add Translation
|
防御
|
fángyù
|
phòng thủ
Google Translate
+ Add Translation
|
标记
|
biāojì
|
dấu
Google Translate
+ Add Translation
|
邻居
|
línjū
|
hàng xóm
Google Translate
+ Add Translation
|
玫瑰
|
méiguī
|
Hoa hồng
Google Translate
+ Add Translation
|
检查
|
jiǎnchá
|
một bài kiểm tra
Google Translate
+ Add Translation
|
自治市镇
|
zìzhì shì zhèn
|
Khu vực
Google Translate
+ Add Translation
|
购买
|
gòumǎi
|
mua
Google Translate
+ Add Translation
|
爸爸
|
bàba
|
bố
Google Translate
+ Add Translation
|
旅途
|
lǚtú
|
Hành trình
Google Translate
+ Add Translation
|
狗屎
|
gǒu shǐ
|
Chết tiệt
Google Translate
+ Add Translation
|