Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
的哥
|
dí gē
|
anh trai của
Google Translate
+ Add Translation
|
声明
|
shēngmíng
|
tuyên bố
Google Translate
+ Add Translation
|
火
|
huǒ
|
lửa
Google Translate
+ Add Translation
|
爱情
|
àiqíng
|
yêu và quý
Google Translate
+ Add Translation
|
率
|
lǜ
|
Tỷ lệ
Google Translate
+ Add Translation
|
效果
|
xiàoguǒ
|
Hiệu ứng
Google Translate
+ Add Translation
|
这首歌
|
zhè shǒu gē
|
Bài hát này
Google Translate
+ Add Translation
|
事件
|
shìjiàn
|
biến cố
Google Translate
+ Add Translation
|
充电
|
chōngdiàn
|
Thù lao
Google Translate
+ Add Translation
|
支持
|
zhīchí
|
ủng hộ
Google Translate
+ Add Translation
|
无线电
|
wúxiàndiàn
|
Đài
Google Translate
+ Add Translation
|
建筑
|
jiànzhú
|
ngành kiến trúc
Google Translate
+ Add Translation
|
银行
|
yínháng
|
ngân hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
受害者
|
shòuhài zhě
|
nạn nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
门
|
mén
|
Cửa
Google Translate
+ Add Translation
|
采访
|
cǎifǎng
|
buổi phỏng vấn
Google Translate
+ Add Translation
|
现场
|
xiànchǎng
|
trên công trường
Google Translate
+ Add Translation
|
其余的部分
|
qíyú de bùfèn
|
phần còn lại
Google Translate
+ Add Translation
|
新闻
|
xīnwén
|
Tin tức
Google Translate
+ Add Translation
|
注意
|
zhùyì
|
Ghi chú
Google Translate
+ Add Translation
|
选择
|
xuǎnzé
|
chọn
Google Translate
+ Add Translation
|
讲话
|
jiǎnghuà
|
phát biểu
Google Translate
+ Add Translation
|
病人
|
bìngrén
|
kiên nhẫn
Google Translate
+ Add Translation
|
真相
|
zhēnxiàng
|
sự thật
Google Translate
+ Add Translation
|
在路上
|
zài lùshàng
|
trên đường
Google Translate
+ Add Translation
|