maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
חברתי khaverti xã hội Google Translate + Add Translation
היריב hayariv bên đối nghịch, bên địch thủ, bên chống đối Google Translate + Add Translation
מאבק ma'avak đấu tranh Google Translate + Add Translation
דעות de'ot ý kiến Google Translate + Add Translation
הטוענים hato'anim những người yêu cầu bồi thường Google Translate + Add Translation
רחבה rekhava quảng trường Google Translate + Add Translation
רחבה rakhava quảng trường Google Translate + Add Translation
נתפס nitpas bắt gặp Google Translate + Add Translation
למד lamad học hỏi Google Translate + Add Translation
למד lamed học hỏi Google Translate + Add Translation
הקומוניסטי hakomunisti người cộng sản Google Translate + Add Translation
בקשר bekesher trong kết nối Google Translate + Add Translation
סמך samakh lòng tin Google Translate + Add Translation
נאמר nomar nói Google Translate + Add Translation
מחלוקת makhloket Searching... Google Translate + Add Translation
ומשם umisham và từ đó Google Translate + Add Translation
עשויה asuya làm ra Google Translate + Add Translation
המקומית hamekomit địa phương Google Translate + Add Translation
השוליים hashulayim lề Google Translate + Add Translation
הכלל haklal quy tắc Google Translate + Add Translation
הטמפרטורה hatemperatura nhiệt độ Google Translate + Add Translation
גיל gil tuổi Google Translate + Add Translation
בור bor hố Google Translate + Add Translation
בור bur cái hố Google Translate + Add Translation
בארגון be'irgun trong tổ chức Google Translate + Add Translation
This table includes 11810 words in Hebrew.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Hebrew


Send us love letters at contact@maspeak.com !