maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
הבוקר haboker buổi sáng Google Translate + Add Translation
הבוקר haboker buổi sáng Google Translate + Add Translation
ליום leyom trong ngày Google Translate + Add Translation
לצפות litspot Đồng hồ Google Translate + Add Translation
לצפות letsapot Đồng hồ Google Translate + Add Translation
העדה ha'eda giáo phái Google Translate + Add Translation
צל tsel bóng tối Google Translate + Add Translation
מוסר musar LOẠI BỎ Google Translate + Add Translation
מוסר moser LOẠI BỎ Google Translate + Add Translation
נעים na'im Dễ thương Google Translate + Add Translation
ושאר ush'ar và phần còn lại Google Translate + Add Translation
ואחד ve'ekhad và một Google Translate + Add Translation
עומדים omdim đang đứng Google Translate + Add Translation
אות ot Thư Google Translate + Add Translation
חוף khof Searching... Google Translate + Add Translation
הרגיל haragil thông thường Google Translate + Add Translation
רגילה regila Bình thường Google Translate + Add Translation
נוטה note Searching... Google Translate + Add Translation
נכונה nekhona chính xác Google Translate + Add Translation
מוכנים mukhanim đã sẵn sàng Google Translate + Add Translation
יכולתו yekholto khả năng của anh ấy Google Translate + Add Translation
וכלי ukhli và một công cụ Google Translate + Add Translation
שמירה shmira duy trì Google Translate + Add Translation
המראה hamar'e gương Google Translate + Add Translation
המראה hamar'a gương Google Translate + Add Translation
This table includes 11810 words in Hebrew.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Hebrew


Send us love letters at contact@maspeak.com !