Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
סביב
|
saviv
|
xung quanh
Google Translate
+ Add Translation
|
מותו
|
moto
|
Cái chết của anh ấy
Google Translate
+ Add Translation
|
לב
|
lev
|
tim
Google Translate
+ Add Translation
|
עתה
|
ata
|
hiện nay
Google Translate
+ Add Translation
|
מעבר
|
ma'avar
|
chuyển tiếp
Google Translate
+ Add Translation
|
מעבר
|
me'ever
|
chuyển tiếp
Google Translate
+ Add Translation
|
לדוגמה
|
ledugma
|
Ví dụ
Google Translate
+ Add Translation
|
האם
|
ha'im
|
người mẹ
Google Translate
+ Add Translation
|
האם
|
ha'em
|
người mẹ
Google Translate
+ Add Translation
|
הצליח
|
hitsliakh
|
đã thành công
Google Translate
+ Add Translation
|
מחדש
|
mekhadash
|
nốt Rê
Google Translate
+ Add Translation
|
מחדש
|
mekhadesh
|
nốt Rê
Google Translate
+ Add Translation
|
לארץ
|
la'arets
|
Đến vùng quê, đất nước
Google Translate
+ Add Translation
|
העונה
|
ha'ona
|
mùa giải
Google Translate
+ Add Translation
|
ברית
|
brit
|
liên minh
Google Translate
+ Add Translation
|
לנו
|
lanu
|
chúng ta
Google Translate
+ Add Translation
|
קישורים
|
kishurim
|
Liên kết
Google Translate
+ Add Translation
|
האלה
|
ha'ele
|
này
Google Translate
+ Add Translation
|
האלה
|
ha'ela
|
này
Google Translate
+ Add Translation
|
מזה
|
mize
|
từ đó
Google Translate
+ Add Translation
|
ראשי
|
rashi
|
chủ yếu
Google Translate
+ Add Translation
|
עמד
|
amad
|
Đứng vững
Google Translate
+ Add Translation
|
תל
|
tel
|
ĐT
Google Translate
+ Add Translation
|
בצפון
|
batsafon
|
Ở phía Bắc
Google Translate
+ Add Translation
|
בצפון
|
bitsfon
|
Ở phía Bắc
Google Translate
+ Add Translation
|