Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
ילדות | yaldut | Searching... Google Translate + Add Translation |
למפלגה | lemiflagot | đến bữa tiệc Google Translate + Add Translation |
למפלגה | lamiflagot | Searching... Google Translate + Add Translation |
לארגון | le'irgun | đến tổ chức Google Translate + Add Translation |
לארגון | la'irgun | đến tổ chức Google Translate + Add Translation |
ושימש | veshimesh | Searching... Google Translate + Add Translation |
וכיום | vekayom | và hômnay Google Translate + Add Translation |
ובנו | uvno | Searching... Google Translate + Add Translation |
המהגרים | hamehagrim | Những người nhập cư Google Translate + Add Translation |
הקדיש | hikdish | Searching... Google Translate + Add Translation |
הקדיש | hakadish | tận tụy Google Translate + Add Translation |
בתנועת | bitnu'at | đang chuyển động Google Translate + Add Translation |
בוצע | butsa | Xong Google Translate + Add Translation |
ברובם | berubam | trong hầu hết trong số họ Google Translate + Add Translation |
מילולי | miluli | bằng lời nói Google Translate + Add Translation |
מתון | matun | vừa phải Google Translate + Add Translation |
מעורבות | me'oravut | sự tham gia Google Translate + Add Translation |
מנגנוני | manganonei | cơ chế Google Translate + Add Translation |
לעלייה | le'aliya | để đi lên Google Translate + Add Translation |
לעלייה | la'aliya | Searching... Google Translate + Add Translation |
לכלי | likhli | Searching... Google Translate + Add Translation |
לכלי | lakli | đến tàu Google Translate + Add Translation |
להפעיל | lehaf'il | kích hoạt Google Translate + Add Translation |
ומוסדות | umosadot | và các tổ chức Google Translate + Add Translation |
שמקורה | shemekora | bắt nguồn từ đâu Google Translate + Add Translation |