Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
חדשים
|
khadashim
|
Mới
Google Translate
+ Add Translation
|
קצר
|
katsar
|
ngắn
Google Translate
+ Add Translation
|
בעלות
|
ba'alut
|
quyền sở hữu
Google Translate
+ Add Translation
|
בניגוד
|
benigud
|
không giống
Google Translate
+ Add Translation
|
פעילות
|
pe'ilut
|
hoạt động
Google Translate
+ Add Translation
|
דגל
|
degel
|
lá cờ
Google Translate
+ Add Translation
|
מסוימים
|
mesuyamim
|
Chắc chắn
Google Translate
+ Add Translation
|
במשחק
|
bemis'khak
|
Trong tro choi
Google Translate
+ Add Translation
|
במשחק
|
bamis'khak
|
Trong tro choi
Google Translate
+ Add Translation
|
במקביל
|
bemakbil
|
song song
Google Translate
+ Add Translation
|
בעבר
|
ba'avar
|
Trong quá khứ
Google Translate
+ Add Translation
|
בסיס
|
basis
|
Cơ sở
Google Translate
+ Add Translation
|
לבית
|
leveit
|
đến nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
לבית
|
labayit
|
đến nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
החדש
|
hakhadash
|
Cái mới
Google Translate
+ Add Translation
|
להשתמש
|
lehishtamesh
|
sử dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
במספר
|
bemispar
|
Trong số
Google Translate
+ Add Translation
|
הקבוצה
|
hakvutsa
|
Nhóm
Google Translate
+ Add Translation
|
קיים
|
kayam
|
Tồn tại
Google Translate
+ Add Translation
|
המקום
|
hamakom
|
nơi đo
Google Translate
+ Add Translation
|
וכך
|
vekhakh
|
Và vì thế
Google Translate
+ Add Translation
|
ואילו
|
ve'ilu
|
Trong khi
Google Translate
+ Add Translation
|
הנה
|
hine
|
ở đây
Google Translate
+ Add Translation
|
הנה
|
hena
|
ở đây
Google Translate
+ Add Translation
|
הנה
|
hina
|
ở đây
Google Translate
+ Add Translation
|