Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
נישואים | nisu'im | kết hôn Google Translate + Add Translation |
נפרדות | nifradot | tách biệt Google Translate + Add Translation |
נכתבה | nikhteva | đã được viết Google Translate + Add Translation |
נגיעה | negi'a | sờ vào Google Translate + Add Translation |
מחתרתי | makhtarti | bí mật Google Translate + Add Translation |
ואדי | ve'edei | và Eddie Google Translate + Add Translation |
ואדי | vadi | và Eddie Google Translate + Add Translation |
המדרגה | hamadrega | bước Google Translate + Add Translation |
מעפילים | ma'apilim | đủ điều kiện Google Translate + Add Translation |
המחתרות | hamakhtarot | dưới lòng đất Google Translate + Add Translation |
הוריה | horaya | cha mẹ cô Google Translate + Add Translation |
אוטובוס | otobus | xe buýt Google Translate + Add Translation |
השכונות | hashkhunot | các khu phố Google Translate + Add Translation |
לשתייה | lishtiya | để uống Google Translate + Add Translation |
לקיום | lekiyum | cho sự tồn tại Google Translate + Add Translation |
להסכם | leheskem | đến thỏa thuận Google Translate + Add Translation |
להסכם | laheskem | đến thỏa thuận Google Translate + Add Translation |
אולמות | ulamot | Hội trường Google Translate + Add Translation |
ההפלגה | hahaflaga | hành trình Google Translate + Add Translation |
ציונה | tsiyona | Ziona Google Translate + Add Translation |
מכשיר | makhshir (n.) | Người chơi Google Translate + Add Translation |
מכשיר | makhshir (v.) | Người chơi Google Translate + Add Translation |
למוסדות | lemosadot | đến các tổ chức Google Translate + Add Translation |
למוסדות | lamosadot | đến các tổ chức Google Translate + Add Translation |
שמטרתן | shematratan | mục đích của ai Google Translate + Add Translation |