Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
הון
|
hon
|
vận may
Google Translate
+ Add Translation
|
הוגן
|
hogen
|
hội chợ
Google Translate
+ Add Translation
|
הפרופסור
|
haprofesor
|
giáo sư
Google Translate
+ Add Translation
|
הרגשה
|
hargasha
|
cảm giác
Google Translate
+ Add Translation
|
הסוד
|
hasod
|
bí mật
Google Translate
+ Add Translation
|
דקים
|
dakim
|
gầy
Google Translate
+ Add Translation
|
במספרים
|
bemisparim
|
bằng số
Google Translate
+ Add Translation
|
במספרים
|
bamisparim
|
bằng số
Google Translate
+ Add Translation
|
בבוז
|
bevuz
|
khinh thường
Google Translate
+ Add Translation
|
בצמרת
|
batsameret
|
ở trên cùng
Google Translate
+ Add Translation
|
בצמרת
|
betsameret
|
ở trên cùng
Google Translate
+ Add Translation
|
מתחלק
|
mitkhalek
|
có thể chia được
Google Translate
+ Add Translation
|
מכתבי
|
mikhtavi
|
Những lá thư của tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
מכתבי
|
mikhtavai
|
Những lá thư của tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
מכתבי
|
mikhtavei
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
מכפי
|
mikfi
|
từ
Google Translate
+ Add Translation
|
מכפי
|
mikapi
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
מכבר
|
mikvar
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
מהצד
|
mehatsad
|
từ bên cạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
מציינים
|
metsaynim
|
chỉ ra
Google Translate
+ Add Translation
|
מניח
|
meni'akh
|
giả định
Google Translate
+ Add Translation
|
לשחרר
|
leshakhrer
|
giải phóng
Google Translate
+ Add Translation
|
לאף
|
le'af
|
đến mũi
Google Translate
+ Add Translation
|
לאף
|
la'af
|
đến mũi
Google Translate
+ Add Translation
|
לזכור
|
lizkor
|
nhớ
Google Translate
+ Add Translation
|