Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
לאויב
|
la'oyev
|
đến kẻ thù
Google Translate
+ Add Translation
|
לאויב
|
le'oyev
|
đến kẻ thù
Google Translate
+ Add Translation
|
לחוקה
|
lekhuka
|
đến hiến pháp
Google Translate
+ Add Translation
|
לחוקה
|
lakhuka
|
đến hiến pháp
Google Translate
+ Add Translation
|
לחדש
|
lekhadesh
|
thay mới
Google Translate
+ Add Translation
|
להתעמת
|
lehit'amet
|
đối đầu
Google Translate
+ Add Translation
|
להתעלם
|
lehit'alem
|
phớt lờ
Google Translate
+ Add Translation
|
להתבצע
|
lehitbatse'a
|
được thực hiện
Google Translate
+ Add Translation
|
להזכיר
|
lehazkir
|
nhắc nhở
Google Translate
+ Add Translation
|
לדור
|
ladur
|
đến một thế hệ
Google Translate
+ Add Translation
|
לגזע
|
legeza
|
sinh sản
Google Translate
+ Add Translation
|
לגזע
|
lageza
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
לבשו
|
lavshu
|
mặc
Google Translate
+ Add Translation
|
לבאר
|
le'be'er
|
giải thích
Google Translate
+ Add Translation
|
לבאר
|
la'be'er
|
giải thích
Google Translate
+ Add Translation
|
לרמת
|
leramat
|
đến mức
Google Translate
+ Add Translation
|
לצרכים
|
letsrakhim
|
cho nhu cầu
Google Translate
+ Add Translation
|
לסגן
|
lesgan
|
đến phó
Google Translate
+ Add Translation
|
לסגן
|
lasgan
|
đến phó
Google Translate
+ Add Translation
|
לניהול
|
lenihul
|
để quản lý
Google Translate
+ Add Translation
|
לנהוג
|
linhog
|
lái xe
Google Translate
+ Add Translation
|
תיק
|
tik
|
Cái túi
Google Translate
+ Add Translation
|
ומלב
|
umilev
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
ומשטר
|
umishtar
|
và chế độ
Google Translate
+ Add Translation
|
ומנסה
|
umenase
|
và cố gắng
Google Translate
+ Add Translation
|