Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
ולמחרת | ulemokhorat | Và ngày hôm sau Google Translate + Add Translation |
ואי | ve'i | và đảo Google Translate + Add Translation |
וזכויות | vezkhuyot | và quyền Google Translate + Add Translation |
והולכת | veholekhet | và đi Google Translate + Add Translation |
והביאה | vehevi'a | Và mang Google Translate + Add Translation |
ובראשן | uvroshan | và trong đầu Google Translate + Add Translation |
וסוף | vesof | Và kết thúc Google Translate + Add Translation |
שמצא | shematsa | mà anh ấy đã tìm thấy Google Translate + Add Translation |
שמספרו | shemisparo | số của ai Google Translate + Add Translation |
שמספרו | shemisifro | số của ai Google Translate + Add Translation |
שיחים | sikhim | bụi cây Google Translate + Add Translation |
שיחות | sikhot | cuộc trò chuyện Google Translate + Add Translation |
שיחה | sikha | gọi Google Translate + Add Translation |
שלכל | shelekhol | của mọi Google Translate + Add Translation |
שלכל | shelakol | của mọi Google Translate + Add Translation |
שעלול | she'alul | có thể Google Translate + Add Translation |
שעם | she'am | nút bần Google Translate + Add Translation |
שעם | she'im | nút bần Google Translate + Add Translation |
שהובילה | shehovila | dẫn đến Google Translate + Add Translation |
שבאה | sheba'a | đã đến Google Translate + Add Translation |
שנאכלו | shene'ekhlu | đã được ăn Google Translate + Add Translation |
קערות | ke'arot | bát Google Translate + Add Translation |
פרישה | prisha | nghỉ hưu Google Translate + Add Translation |
פרופסור | profesor | giáo sư Google Translate + Add Translation |
פרשו | parshu | về hưu Google Translate + Add Translation |